Nhận định Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ 16/03/2019 17:30 | ||
Umraniyespor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi |
Thông tin trước trận Umraniyespor vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Umraniyespor hiện đang có 45 điểm xếp vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ khi thắng 13 hòa 6 thua 6. Đội khách Gaziantep Buyuksehir Belediyesi trước trận đấu này đang có 42 điểm khi thắng 12 hòa 6 thua 7 xếp vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 2 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Umraniyespor, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi hòa 1 thua 1, 1/2 trận đấu có ít nhất 3 bàn thắng được ghi, tính 5 trận đối đầu đã qua thì Umraniyespor thắng 1 hòa 2 thua 2, 3/5 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2018-2019
25 vòng đấu đã qua, Umraniyespor ghi được 32 bàn để thủng lưới 21 bàn, 14/25 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 13 trận đấu trên sân nhà, Umraniyespor thắng 9 hòa 1 thua 3, ghi được 21 bàn để thủng lưới 10 bàn, 7/13 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Gaziantep Buyuksehir Belediyesi thì ghi được 42 bàn để thủng lưới 21 bàn, 16/25 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân khách, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi thắng 6 hòa 3 thua 3, ghi được 23 bàn để thủng lưới 11 bàn, 6/12 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Umraniyespor vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi tại giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/10/2018 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi vs Umraniyespor | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/03/2018 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi vs Umraniyespor | 2-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
22/10/2017 | Umraniyespor vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/05/2017 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi vs Umraniyespor | 2-1 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
18/12/2016 | Umraniyespor vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Umraniyespor, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Umraniyespor tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/03 | Denizlispor | 0-0 | Umraniyespor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
03/03 | Umraniyespor | 3-0 | Karabukspor | -3 1/4 | Thua | Tài | |
23/02 | Genclerbirligi | 2-1 | Umraniyespor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Umraniyespor | 2-0 | Balikesirspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
11/02 | Giresunspor | 1-1 | Umraniyespor | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/02 | Umraniyespor | 1-0 | Boluspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/01 | Adanaspor | 1-2 | Umraniyespor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
20/01 | Umraniyespor | 2-3 | Altay Spor Kulubu | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/12 | Umraniyespor | 2-1 | Afjet Afyonspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
14/12 | Istanbulspor | 1-1 | Umraniyespor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Gaziantep Buyuksehir Belediyesi tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
08/03 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Elazigspor | -1 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/03 | Osmanlispor | 0-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/02 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-1 | Eskisehirspor | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
17/02 | Altinordu | 1-0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/02 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Hatayspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
02/02 | Adana Demirspor | 3-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/01 | Istanbulspor | 2-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
19/01 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-1 | Denizlispor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
22/12 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 6-1 | Karabukspor | -2 3/4 | Thắng | 3 3/4 | Tài |
15/12 | Genclerbirligi | 2-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Umraniyespor tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
03/03 | Umraniyespor | 3-0 | Karabukspor | -3 1/4 | Thua | Tài | |
16/02 | Umraniyespor | 2-0 | Balikesirspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/02 | Umraniyespor | 1-0 | Boluspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
20/01 | Umraniyespor | 2-3 | Altay Spor Kulubu | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
22/12 | Umraniyespor | 2-1 | Afjet Afyonspor | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
09/12 | Umraniyespor | 2-1 | Elazigspor | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
02/12 | Umraniyespor | 0-1 | Osmanlispor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/11 | Umraniyespor | 0-0 | Altinordu | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
28/10 | Umraniyespor | 2-1 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
06/10 | Umraniyespor | 3-0 | Denizlispor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Gaziantep Buyuksehir Belediyesi tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
02/03 | Osmanlispor | 0-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Altinordu | 1-0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/02 | Adana Demirspor | 3-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/01 | Istanbulspor | 2-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/12 | Genclerbirligi | 2-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
02/12 | Giresunspor | 1-5 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Adanaspor | 1-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
26/10 | Afjet Afyonspor | 1-4 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
07/10 | Elazigspor | 0-5 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/09 | Eskisehirspor | 0-0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |