Nhận định Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ 27/05/2019 01:00 | ||
![]() Osmanlispor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Gaziantep Buyuksehir Belediyesi |
Thông tin trước trận Osmanlispor vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Osmanlispor hiện đang có 62 điểm xếp vị trí thứ 4 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ khi thắng 19 hòa 5 thua 11. Đội khách Gaziantep Buyuksehir Belediyesi trước trận đấu này đang có 62 điểm khi thắng 18 hòa 8 thua 9 xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 2 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Osmanlispor, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi thắng 1 hòa 1, 1/2 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên, tính 5 trận đối đầu đã qua thì Osmanlispor thắng 1 hòa 1 thua 3, 3/5 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2018-2019
35 vòng đấu đã qua, Osmanlispor ghi được 49 bàn để thủng lưới 28 bàn, 22/35 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân nhà, Osmanlispor thắng 8 hòa 2 thua 7, ghi được 22 bàn để thủng lưới 19 bàn, 10/17 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Gaziantep Buyuksehir Belediyesi thì ghi được 62 bàn để thủng lưới 31 bàn, 21/35 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 17 trận đấu trên sân khách, Gaziantep Buyuksehir Belediyesi thắng 9 hòa 4 thua 4, ghi được 34 bàn để thủng lưới 16 bàn, 9/17 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Osmanlispor vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi tại giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/05/2019 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi vs Osmanlispor | 2-0 | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/03/2019 | Osmanlispor vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-1 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/10/2018 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi vs Osmanlispor | 2-3 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
05/04/2015 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi vs Osmanlispor | 3-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
09/11/2014 | Osmanlispor vs Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-2 | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Osmanlispor, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Osmanlispor tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/05 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Osmanlispor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/05 | Adanaspor | 1-4 | Osmanlispor | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
12/05 | Osmanlispor | 3-1 | Altay Spor Kulubu | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/05 | Afjet Afyonspor | 0-0 | Osmanlispor | +1 1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
28/04 | Osmanlispor | 0-0 | Umraniyespor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/04 | Elazigspor | 1-2 | Osmanlispor | +1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
12/04 | Istanbulspor | 1-0 | Osmanlispor | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
06/04 | Osmanlispor | 2-4 | Eskisehirspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
02/04 | Altinordu | 0-3 | Osmanlispor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/03 | Osmanlispor | 1-3 | Hatayspor | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Gaziantep Buyuksehir Belediyesi tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/05 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-0 | Osmanlispor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
18/05 | Karabukspor | 1-6 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +0 | Thắng | Tài | |
12/05 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 0-2 | Genclerbirligi | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
05/05 | Balikesirspor | 1-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
27/04 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 2-2 | Giresunspor | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
21/04 | Boluspor | 1-0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
14/04 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 4-1 | Adanaspor | -1 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
08/04 | Altay Spor Kulubu | 1-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/04 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1-0 | Afjet Afyonspor | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Umraniyespor | 1-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Osmanlispor tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
12/05 | Osmanlispor | 3-1 | Altay Spor Kulubu | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
28/04 | Osmanlispor | 0-0 | Umraniyespor | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
06/04 | Osmanlispor | 2-4 | Eskisehirspor | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
16/03 | Osmanlispor | 1-3 | Hatayspor | -1/4 | Thua | 2 | Tài |
02/03 | Osmanlispor | 0-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Osmanlispor | 3-0 | Karabukspor | +0 | Thắng | Tài | |
01/02 | Osmanlispor | 1-0 | Balikesirspor | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/01 | Osmanlispor | 3-1 | Boluspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
23/12 | Osmanlispor | 3-1 | Adanaspor | -1 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
08/12 | Osmanlispor | 3-2 | Afjet Afyonspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Gaziantep Buyuksehir Belediyesi tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
18/05 | Karabukspor | 1-6 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +0 | Thắng | Tài | |
05/05 | Balikesirspor | 1-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/04 | Boluspor | 1-0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
08/04 | Altay Spor Kulubu | 1-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
16/03 | Umraniyespor | 1-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
02/03 | Osmanlispor | 0-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Altinordu | 1-0 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/02 | Adana Demirspor | 3-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
26/01 | Istanbulspor | 2-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
15/12 | Genclerbirligi | 2-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |