Nhận định Hạng 2 Italia 12/12/2020 20:00 | ||
Cosenza Calcio 1914 | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Reggiana |
Thông tin trước trận Cosenza Calcio 1914 vs Reggiana
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Cosenza Calcio 1914 hiện đang có 9 điểm xếp vị trí thứ 16 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Italia khi thắng 1 hòa 6 thua 3. Đội khách Reggiana trước trận đấu này đang có 11 điểm khi thắng 3 hòa 2 thua 3 xếp vị trí thứ 11 trên bảng xếp hạng.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Italia mùa giải 2020-2021
10 vòng đấu đã qua, Cosenza Calcio 1914 ghi được 7 bàn để thủng lưới 9 bàn, 9/10 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Roberto Occhiuzzi hòa 3 thua 2, ghi được 3 bàn để thủng lưới 5 bàn, 4/5 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Reggiana thì ghi được 12 bàn để thủng lưới 14 bàn, 5/8 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên. Tính 3 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Massimiliano Alvini thắng 1 thua 2, ghi được 4 bàn để thủng lưới 9 bàn, 2/3 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Cosenza Calcio 1914 vs Reggiana tại giải bóng đá Hạng 2 Italia
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Cosenza Calcio 1914, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Cosenza Calcio 1914 tại giải Hạng 2 Italia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/12 | Vicenza | 1-1 | Cosenza Calcio 1914 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/11 | Cosenza Calcio 1914 | 0-1 | Salernitana | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
21/11 | Frosinone | 0-2 | Cosenza Calcio 1914 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/11 | Cosenza Calcio 1914 | 1-2 | Brescia | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
31/10 | Chievo | 2-0 | Cosenza Calcio 1914 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
25/10 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
21/10 | Reggina | 0-0 | Cosenza Calcio 1914 | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/10 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Cittadella | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
03/10 | Spal | 1-1 | Cosenza Calcio 1914 | -1/2 | Thắng | 2 | Tài |
26/09 | Cosenza Calcio 1914 | 0-0 | Virtus Entella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Reggiana tại giải Hạng 2 Italia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
06/12 | Reggiana | 3-0 | Ac Monza | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/11 | Reggiana | 1-1 | Cremonese | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
21/11 | Lecce | 7-1 | Reggiana | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
08/11 | Reggiana | 2-1 | Venezia | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/10 | Ascoli | 2-1 | Reggiana | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
17/10 | Reggiana | 0-1 | Chievo | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/10 | Virtus Entella | 0-2 | Reggiana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
28/09 | Reggiana | 2-2 | Pisa | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Cosenza Calcio 1914 tại giải Hạng 2 Italia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
30/11 | Cosenza Calcio 1914 | 0-1 | Salernitana | -0 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
07/11 | Cosenza Calcio 1914 | 1-2 | Brescia | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/10 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Lecce | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/10 | Cosenza Calcio 1914 | 1-1 | Cittadella | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
26/09 | Cosenza Calcio 1914 | 0-0 | Virtus Entella | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/08 | Cosenza Calcio 1914 | 3-1 | Juve Stabia | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
25/07 | Cosenza Calcio 1914 | 2-1 | Pisa | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/07 | Cosenza Calcio 1914 | 2-1 | Perugia | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
04/07 | Cosenza Calcio 1914 | 0-1 | Ascoli | -1/4 | Thua | 2 | Xỉu |
30/06 | Cosenza Calcio 1914 | 2-2 | Trapani | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Reggiana tại giải Hạng 2 Italia
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/11 | Lecce | 7-1 | Reggiana | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
21/10 | Ascoli | 2-1 | Reggiana | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/10 | Virtus Entella | 0-2 | Reggiana | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |