Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Venezia | 42 | 42 | 26 | 24 | 1 | 17 | 7 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Catanzaro | 41 | 41 | 14 | 23 | 2 | 16 | 7 | 56.10% | Chi tiết |
3 | Como | 38 | 38 | 21 | 21 | 4 | 13 | 8 | 55.26% | Chi tiết |
4 | Sampdoria | 39 | 39 | 18 | 21 | 1 | 17 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Sudtirol | 38 | 38 | 6 | 20 | 2 | 16 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
6 | Parma | 38 | 38 | 29 | 20 | 4 | 14 | 6 | 52.63% | Chi tiết |
7 | Palermo | 41 | 41 | 23 | 20 | 3 | 18 | 2 | 48.78% | Chi tiết |
8 | Brescia | 39 | 39 | 9 | 19 | 5 | 15 | 4 | 48.72% | Chi tiết |
9 | Cosenza | 38 | 38 | 9 | 18 | 6 | 14 | 4 | 47.37% | Chi tiết |
10 | Reggiana | 38 | 38 | 8 | 18 | 4 | 16 | 2 | 47.37% | Chi tiết |
11 | Ascoli | 38 | 38 | 8 | 17 | 4 | 17 | 0 | 44.74% | Chi tiết |
12 | Modena | 38 | 38 | 18 | 17 | 4 | 17 | 0 | 44.74% | Chi tiết |
13 | Cremonese | 42 | 42 | 36 | 18 | 2 | 22 | -4 | 42.86% | Chi tiết |
14 | Feralpisalo | 38 | 38 | 1 | 16 | 3 | 19 | -3 | 42.11% | Chi tiết |
15 | Ternana | 40 | 40 | 11 | 16 | 2 | 22 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
16 | Cittadella | 38 | 38 | 15 | 14 | 7 | 17 | -3 | 36.84% | Chi tiết |
17 | Calcio Lecco | 38 | 38 | 0 | 14 | 1 | 23 | -9 | 36.84% | Chi tiết |
18 | Spezia | 38 | 38 | 19 | 14 | 2 | 22 | -8 | 36.84% | Chi tiết |
19 | Pisa | 38 | 38 | 17 | 14 | 4 | 20 | -6 | 36.84% | Chi tiết |
20 | Bari | 40 | 40 | 17 | 13 | 5 | 22 | -9 | 32.50% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 157 | 37.12% |
Hòa | 66 | 15.6% |
Đội khách thắng kèo | 200 | 47.28% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Venezia | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Bari | 32.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Reggiana | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bari | 26.32% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Reggiana | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bari | 26.32% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cittadella | 18.42% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |