Nhận định Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ 21/04/2019 21:00 | ||
![]() Adanaspor | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | ![]() Adana Demirspor |
Thông tin trước trận Adanaspor vs Adana Demirspor
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Adanaspor hiện đang có 33 điểm xếp vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ khi thắng 8 hòa 9 thua 12. Đội khách Adana Demirspor trước trận đấu này đang có 48 điểm khi thắng 14 hòa 6 thua 9 xếp vị trí thứ 7 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 5 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Adanaspor, Adana Demirspor hòa 2 thua 3, 3/5 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Adana Demirspor thua 2. Tính 11 trận đối đầu đã qua thì Adanaspor thắng 4 hòa 3 thua 4, 7/11 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Adanaspor thắng 2 hòa 1 thua 1.
Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2018-2019
29 vòng đấu đã qua, Adanaspor ghi được 35 bàn để thủng lưới 39 bàn, 17/29 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân nhà, Adanaspor thắng 3 hòa 5 thua 6, ghi được 19 bàn để thủng lưới 19 bàn, 8/14 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Adana Demirspor thì ghi được 42 bàn để thủng lưới 33 bàn, 15/29 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, Adana Demirspor thắng 7 hòa 1 thua 6, ghi được 16 bàn để thủng lưới 19 bàn, 8/14 trận đấu có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769

Đối đầu Adanaspor vs Adana Demirspor tại giải bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/11/2018 | Adana Demirspor vs Adanaspor | 1-1 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
22/02/2018 | Adanaspor vs Adana Demirspor | 1-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/09/2017 | Adana Demirspor vs Adanaspor | 1-0 | -1/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
20/03/2016 | Adanaspor vs Adana Demirspor | 1-0 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
24/10/2015 | Adana Demirspor vs Adanaspor | 2-0 | +0 | Thua | Xỉu | |
08/03/2015 | Adana Demirspor vs Adanaspor | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
19/10/2014 | Adanaspor vs Adana Demirspor | 2-1 | +0 | Thắng | Tài | |
02/03/2014 | Adana Demirspor vs Adanaspor | 1-3 | +0 | Thắng | Tài | |
20/10/2013 | Adanaspor vs Adana Demirspor | 2-2 | +0 | Hòa | Tài | |
25/02/2013 | Adanaspor vs Adana Demirspor | 1-1 | +0 | Hòa | Xỉu | |
07/10/2012 | Adana Demirspor vs Adanaspor | 4-2 | +0 | Thua | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Adanaspor, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Adanaspor tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/04 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 4-1 | Adanaspor | -1 | Thua | 2 1/2 | Tài |
07/04 | Adanaspor | 3-4 | Denizlispor | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
02/04 | Karabukspor | 0-1 | Adanaspor | +2 1/4 | Thua | 3 1/2 | Xỉu |
17/03 | Adanaspor | 0-1 | Genclerbirligi | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
10/03 | Balikesirspor | 1-0 | Adanaspor | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/03 | Adanaspor | 1-1 | Giresunspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
23/02 | Boluspor | 0-1 | Adanaspor | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/02 | Adanaspor | 1-1 | Istanbulspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
10/02 | Adanaspor | 2-3 | Altay Spor Kulubu | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
03/02 | Afjet Afyonspor | 0-3 | Adanaspor | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Adana Demirspor tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/04 | Adana Demirspor | 2-2 | Altay Spor Kulubu | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/04 | Adana Demirspor | 3-1 | Umraniyespor | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/04 | Afjet Afyonspor | 0-2 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Elazigspor | 0-2 | Adana Demirspor | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
09/03 | Adana Demirspor | 0-0 | Osmanlispor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
02/03 | Eskisehirspor | 1-2 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/02 | Adana Demirspor | 3-0 | Altinordu | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
16/02 | Hatayspor | 1-1 | Adana Demirspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/02 | Istanbulspor | 2-0 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
02/02 | Adana Demirspor | 3-2 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Adanaspor tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04 | Adanaspor | 3-4 | Denizlispor | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
17/03 | Adanaspor | 0-1 | Genclerbirligi | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/03 | Adanaspor | 1-1 | Giresunspor | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
17/02 | Adanaspor | 1-1 | Istanbulspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
10/02 | Adanaspor | 2-3 | Altay Spor Kulubu | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/01 | Adanaspor | 1-2 | Umraniyespor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
16/12 | Adanaspor | 2-0 | Eskisehirspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
30/11 | Adanaspor | 0-0 | Hatayspor | -0 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Adanaspor | 1-1 | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
27/10 | Adanaspor | 4-0 | Karabukspor | -2 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Adana Demirspor tại giải Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
07/04 | Afjet Afyonspor | 0-2 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
16/03 | Elazigspor | 0-2 | Adana Demirspor | +3/4 | Thắng | 2 3/4 | Xỉu |
02/03 | Eskisehirspor | 1-2 | Adana Demirspor | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
16/02 | Hatayspor | 1-1 | Adana Demirspor | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/02 | Istanbulspor | 2-0 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
26/01 | Denizlispor | 5-1 | Adana Demirspor | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
15/12 | Balikesirspor | 2-1 | Adana Demirspor | +1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |
01/12 | Boluspor | 2-3 | Adana Demirspor | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
11/11 | Altay Spor Kulubu | 3-0 | Adana Demirspor | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
28/10 | Umraniyespor | 2-1 | Adana Demirspor | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Tài |