Nhận định Hạng 2 Anh 05/05/2018 23:30 | ||
![]() Rotherham United | Tỷ lệ Châu Á 0.94 : 0:1/4 : 0.96 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.50 : 3.00 Tỷ lệ Tài xỉu 0.90 : 2.5 : 0.90 | ![]() Blackpool |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Rotherham United vs Blackpool
Chọn: Rotherham United -1/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Rotherham United - Blackpool (trước đây)
09/12/2017 22:00 | Blackpool | 1- 2 | Rotherham United |
28/12/2014 22:00 | Blackpool | 1- 1 | Rotherham United |
29/11/2014 22:00 | Rotherham United | 1- 1 | Blackpool |
28/03/2007 01:45 | Rotherham United | 1- 0 | Blackpool |
12/08/2006 21:00 | Blackpool | 0- 1 | Rotherham United |
11/03/2006 22:00 | Blackpool | 0- 0 | Rotherham United |
27/08/2005 21:00 | Rotherham United | 4- 0 | Blackpool |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Rotherham United -1/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Rotherham United và Blackpool
Tiêu chí thống kê | Rotherham United (đội nhà) | Blackpool (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Rotherham United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/04 | Hạng 2 Anh | Plymouth Argyle * | 2 - 1 | Rotherham United | 0 | Thua |
21/04 | Hạng 2 Anh | Rotherham United * | 2 - 0 | Bristol Rovers | 0.5-1 | Thắng |
18/04 | Hạng 2 Anh | Gillingham | 0 - 1 | Rotherham United * | 0-0.5 | Thắng |
14/04 | Hạng 2 Anh | Wigan Athletic * | 0 - 0 | Rotherham United | 0.5-1 | Thắng |
07/04 | Hạng 2 Anh | Rotherham United * | 3 - 2 | Fleetwood Town | 0.5-1 | Thắng |
02/04 | Hạng 2 Anh | Charlton Athletic * | 3 - 1 | Rotherham United | 0 | Thua |
30/03 | Hạng 2 Anh | Rotherham United * | 1 - 1 | Peterborough United | 0.5 | Thua |
24/03 | Hạng 2 Anh | Southend United | 2 - 0 | Rotherham United * | 0-0.5 | Thua |
17/03 | Hạng 2 Anh | Northampton Town | 0 - 3 | Rotherham United * | 0.5 | Thắng |
14/03 | Hạng 2 Anh | Milton Keynes Dons | 3 - 2 | Rotherham United * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Blackpool
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
28/04 | Hạng 2 Anh | Blackpool * | 1 - 1 | Shrewsbury Town | 0.5 | Thua |
21/04 | Hạng 2 Anh | Gillingham * | 0 - 3 | Blackpool | 0 | Thắng |
11/04 | Hạng 2 Anh | Blackpool * | 3 - 0 | Northampton Town | 0.5-1 | Thắng |
07/04 | Hạng 2 Anh | Blackpool * | 5 - 0 | Bradford AFC | 0-0.5 | Thắng |
02/04 | Hạng 2 Anh | Oldham Athletic * | 2 - 1 | Blackpool | 0-0.5 | Thua |
30/03 | Hạng 2 Anh | Blackpool * | 1 - 2 | Doncaster Rovers | 0-0.5 | Thua |
17/03 | Hạng 2 Anh | Blackpool * | 1 - 1 | Southend United | 0-0.5 | Thua |
14/03 | Hạng 2 Anh | Blackpool * | 1 - 0 | Charlton Athletic | 0-0.5 | Thắng |
10/03 | Hạng 2 Anh | Blackburn Rovers * | 3 - 0 | Blackpool | 0.5-1 | Thua |
24/02 | Hạng 2 Anh | Portsmouth * | 0 - 2 | Blackpool | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Rotherham United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/04 | Hạng 2 Anh | Plymouth Argyle | 2 - 1 | Rotherham United | 2.5 | Tài |
21/04 | Hạng 2 Anh | Rotherham United | 2 - 0 | Bristol Rovers | 2.5-3 | Xỉu |
18/04 | Hạng 2 Anh | Gillingham | 0 - 1 | Rotherham United | 2.5 | Xỉu |
14/04 | Hạng 2 Anh | Wigan Athletic | 0 - 0 | Rotherham United | 2.5 | Xỉu |
07/04 | Hạng 2 Anh | Rotherham United | 3 - 2 | Fleetwood Town | 2.5 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Anh | Charlton Athletic | 3 - 1 | Rotherham United | 2.5 | Tài |
30/03 | Hạng 2 Anh | Rotherham United | 1 - 1 | Peterborough United | 2.5-3 | Xỉu |
24/03 | Hạng 2 Anh | Southend United | 2 - 0 | Rotherham United | 2.5 | Xỉu |
17/03 | Hạng 2 Anh | Northampton Town | 0 - 3 | Rotherham United | 2.5 | Tài |
14/03 | Hạng 2 Anh | Milton Keynes Dons | 3 - 2 | Rotherham United | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Blackpool
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
28/04 | Hạng 2 Anh | Blackpool | 1 - 1 | Shrewsbury Town | 2-2.5 | Xỉu |
21/04 | Hạng 2 Anh | Gillingham | 0 - 3 | Blackpool | 2-2.5 | Tài |
11/04 | Hạng 2 Anh | Blackpool | 3 - 0 | Northampton Town | 2.5 | Tài |
07/04 | Hạng 2 Anh | Blackpool | 5 - 0 | Bradford AFC | 2-2.5 | Tài |
02/04 | Hạng 2 Anh | Oldham Athletic | 2 - 1 | Blackpool | 2-2.5 | Tài |
30/03 | Hạng 2 Anh | Blackpool | 1 - 2 | Doncaster Rovers | 2-2.5 | Tài |
17/03 | Hạng 2 Anh | Blackpool | 1 - 1 | Southend United | 2-2.5 | Xỉu |
14/03 | Hạng 2 Anh | Blackpool | 1 - 0 | Charlton Athletic | 2-2.5 | Xỉu |
10/03 | Hạng 2 Anh | Blackburn Rovers | 3 - 0 | Blackpool | 2-2.5 | Tài |
24/02 | Hạng 2 Anh | Portsmouth | 0 - 2 | Blackpool | 2-2.5 | Xỉu |