Thông tin đội bóng Plymouth Argyle | |
Thành lập | 1886 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Plymouth Argyle Football Club Roger MATTHEWS Home Park PLYMOUTH PL2 3DQ United Kingdom |
Website | https://www.pafc.co.uk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/04/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Middlesbrough Plymouth Argyle (Hòa) |
1.5 |
1.04 0.86 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.36 7.5 5.25 |
12/04/2025 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Sheffield United (Hòa) |
0.75 |
1.1 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
5.25 1.6 4 |
10/04/2025 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Swansea City Plymouth Argyle (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.87 0.97 |
1.7 4.75 3.8 |
05/04/2025 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Norwich City (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.98 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
4.75 1.7 3.75 |
29/03/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Watford Plymouth Argyle (Hòa) |
1 |
1.08 0.82 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.57 5.75 3.9 |
15/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Derby County (Hòa) |
0 |
1.03 0.87 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.8 2.6 3.2 |
13/03/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Portsmouth Plymouth Argyle (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.7 5 3.7 |
08/03/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Sheffield Wed (Hòa) |
0.5 |
0.87 1.03 |
2.5 u |
1 0.85 |
3.75 1.95 3.5 |
05/03/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Hull City Plymouth Argyle (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.1 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
1.6 6 3.7 |
02/03/2025 00:45 |
Cúp FA | Manchester City Plymouth Argyle (Hòa) |
2.75 |
0.84 1.06 |
3.75 u |
0.88 1.02 |
1.06 29 11 |
22/02/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Cardiff City (Hòa) |
0 |
0.91 0.99 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.55 2.6 3.5 |
20/02/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Luton Town Plymouth Argyle (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.92 0.92 |
1.83 4.5 3.4 |
15/02/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Blackburn Rovers Plymouth Argyle (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.7 4.75 3.8 |
13/02/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Millwall (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.92 |
2 u |
1.1 0.77 |
3.5 2.25 3.1 |
09/02/2025 22:00 |
Cúp FA | Plymouth Argyle Liverpool (Hòa) |
2.25 |
0.87 1.03 |
3.5 u |
1.04 0.86 |
17 1.17 7 |
01/02/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle West Bromwich (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.99 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
4.75 1.73 3.7 |
25/01/2025 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sunderland Plymouth Argyle (Hòa) |
1.75 |
0.91 0.99 |
3 u |
0.9 0.95 |
1.22 11 6.25 |
23/01/2025 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Burnley (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
5.75 1.62 3.7 |
18/01/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Queens Park Rangers (Hòa) |
0 |
1.09 0.81 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.88 2.45 3.2 |
15/01/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Oxford United (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.15 3.3 3.3 |
11/01/2025 22:00 |
Cúp FA | Brentford Plymouth Argyle (Hòa) |
2.25 |
1.05 0.85 |
3.75 u |
0.93 0.97 |
1.18 12 7.5 |
04/01/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Plymouth Argyle (Hòa) |
1 |
1.03 0.87 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.6 4.75 4.5 |
01/01/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Bristol City (Hòa) |
0.75 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
4.33 1.75 3.8 |
29/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Oxford United Plymouth Argyle (Hòa) |
0.5 |
0.89 1.01 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.85 4.1 3.6 |
26/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Plymouth Argyle (Hòa) |
1.5 |
0.88 1.02 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.3 8 6 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Middlesbrough (Hòa) |
1.25 |
0.84 1.06 |
3 u |
0.9 0.95 |
6 1.48 4.5 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Plymouth Argyle (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.92 |
3 u |
1 0.85 |
1.25 10 6.25 |
11/12/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Swansea City (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.97 |
4.5 1.72 3.8 |
07/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Oxford United (Hòa) |
0 |
0.86 1.04 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.5 2.8 3.25 |
30/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Plymouth Argyle (Hòa) |
1.25 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.45 6.5 4.5 |