Nhận định Romania 19/11/2016 01:30 | ||
![]() Pandurii | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 1/2:0 : 0.99 Tỷ lệ Châu Âu 3.55 : 3.30 : 1.90 Tỷ lệ Tài xỉu 0.75 : 2.5 : 1.05 | ![]() ACS Poli Timisoara |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Pandurii vs ACS Poli Timisoara
Chọn: ACS Poli Timisoara -1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Pandurii - ACS Poli Timisoara (trước đây)
25/10/2016 22:00 | ACS Poli Timisoara | 0- 3 | Pandurii |
08/08/2016 01:00 | ACS Poli Timisoara | 1- 3 | Pandurii |
14/07/2015 01:00 | ACS Poli Timisoara | 0- 1 | Pandurii |
27/04/2014 21:00 | Pandurii | 0- 1 | ACS Poli Timisoara |
28/10/2013 00:00 | ACS Poli Timisoara | 2- 3 | Pandurii |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: ACS Poli Timisoara -1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Pandurii và ACS Poli Timisoara
Tiêu chí thống kê | Pandurii (đội nhà) | ACS Poli Timisoara (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Pandurii
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/11 | Romania | Astra Ploiesti * | 2 - 0 | Pandurii | 1 | Thua |
29/10 | Romania | CS Universitatea Craiova * | 2 - 1 | Pandurii | 1 | Hòa |
25/10 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 3 | Pandurii * | 0.5 | Thắng |
23/10 | Romania | Dinamo Bucuresti * | 4 - 0 | Pandurii | 0.5 | Thua |
15/10 | Romania | Pandurii * | 2 - 1 | Botosani | 0 | Thắng |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Pandurii * | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Romania | Pandurii * | 0 - 1 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thua |
20/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 3 - 2 | Pandurii | 0 | Thua |
17/09 | Romania | Pandurii * | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 1 | Hòa |
10/09 | Romania | Gaz Metan Medias * | 1 - 3 | Pandurii | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/11 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti * | 0.5-1 | Thua |
01/11 | Cúp quốc gia Romania | Botosani * | 2 - 0 | ACS Poli Timisoara | 0.5-1 | Thua |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 2 | ACS Poli Timisoara | 0 | Thắng |
25/10 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 3 | Pandurii * | 0.5 | Thua |
21/10 | Romania | Concordia Chiajna * | 0 - 2 | ACS Poli Timisoara | 0.5 | Thắng |
17/10 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Viitorul Constanta * | 0.5-1 | Thắng |
30/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 0 - 1 | ACS Poli Timisoara | 1 | Thắng |
25/09 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 0 - 1 | FCM Targu Mures | 0 | Thua |
22/09 | Romania | Gaz Metan Medias * | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 0.5-1 | Thắng |
19/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Pandurii
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/11 | Romania | Astra Ploiesti | 2 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
29/10 | Romania | CS Universitatea Craiova | 2 - 1 | Pandurii | 2.5 | Tài |
25/10 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 3 | Pandurii | 2.5-3 | Tài |
23/10 | Romania | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
15/10 | Romania | Pandurii | 2 - 1 | Botosani | 2-2.5 | Tài |
04/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 0 | Pandurii | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Romania | Pandurii | 0 - 1 | Viitorul Constanta | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 3 - 2 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
17/09 | Romania | Pandurii | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 2.5 | Xỉu |
10/09 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 3 | Pandurii | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của ACS Poli Timisoara
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/11 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Tài |
01/11 | Cúp quốc gia Romania | Botosani | 2 - 0 | ACS Poli Timisoara | 2-2.5 | Xỉu |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Chindia Targoviste | 0 - 2 | ACS Poli Timisoara | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Cúp quốc gia Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 3 | Pandurii | 2.5-3 | Tài |
21/10 | Romania | Concordia Chiajna | 0 - 2 | ACS Poli Timisoara | 2-2.5 | Xỉu |
17/10 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Viitorul Constanta | 2.5 | Xỉu |
30/09 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 0 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Xỉu |
25/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 1 | FCM Targu Mures | 2.5 | Xỉu |
22/09 | Romania | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | ACS Poli Timisoara | 2.5 | Xỉu |
19/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |