Nhận định Romania 25/11/2016 22:59 | ||
FCM Targu Mures | Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 3/4:0 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 4.00 : 3.50 : 1.77 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.04 | Viitorul Constanta |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ FCM Targu Mures vs Viitorul Constanta
Chọn: FCM Targu Mures +3/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu FCM Targu Mures - Viitorul Constanta (trước đây)
15/08/2016 01:00 | Viitorul Constanta | 3- 1 | FCM Targu Mures |
02/05/2016 22:00 | Viitorul Constanta | 6- 1 | FCM Targu Mures |
01/04/2016 00:30 | FCM Targu Mures | 1- 1 | Viitorul Constanta |
03/11/2014 21:00 | Viitorul Constanta | 0- 0 | FCM Targu Mures |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: FCM Targu Mures +3/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của FCM Targu Mures và Viitorul Constanta
Tiêu chí thống kê | FCM Targu Mures (đội nhà) | Viitorul Constanta (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của FCM Targu Mures
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/11 | Romania | CSM Studentesc Iasi * | 0 - 0 | FCM Targu Mures | 0.5-1 | Thắng |
05/11 | Romania | FCM Targu Mures | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova * | 0.5-1 | Thua |
30/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 3 | Gaz Metan Medias * | 0-0.5 | Thua |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Unirea Tarlungeni | 0 - 5 | FCM Targu Mures * | 0.5 | Thắng |
24/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 1 | Steaua Bucuresti * | 1-1.5 | Thắng |
16/10 | Romania | Cs Voluntari * | 1 - 1 | FCM Targu Mures | 0.5-1 | Thắng |
01/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 3 | CFR Cluj * | 0.5 | Thua |
25/09 | Romania | ACS Poli Timisoara * | 0 - 1 | FCM Targu Mures | 0 | Thắng |
22/09 | Romania | FCM Targu Mures | 0 - 2 | Astra Ploiesti * | 0.5 | Thua |
17/09 | Romania | Pandurii * | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 1 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Viitorul Constanta
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/11 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 0.5 | Thua |
07/11 | Romania | Steaua Bucuresti * | 2 - 0 | Viitorul Constanta | 1 | Thua |
31/10 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 1 | Cs Voluntari | 1 | Hòa |
22/10 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 1 | CFR Cluj | 0-0.5 | Thắng |
17/10 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Viitorul Constanta * | 0.5-1 | Thua |
02/10 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 0 | Astra Ploiesti | 0.5 | Thắng |
24/09 | Romania | Pandurii * | 0 - 1 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thắng |
21/09 | Romania | Viitorul Constanta * | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 0 | Hòa |
16/09 | Romania | Botosani * | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 0-0.5 | Thắng |
12/09 | Romania | Viitorul Constanta * | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 1 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của FCM Targu Mures
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/11 | Romania | CSM Studentesc Iasi | 0 - 0 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Xỉu |
05/11 | Romania | FCM Targu Mures | 0 - 2 | CS Universitatea Craiova | 2.5 | Xỉu |
30/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 3 | Gaz Metan Medias | 2 | Tài |
26/10 | Cúp quốc gia Romania | Unirea Tarlungeni | 0 - 5 | FCM Targu Mures | 3 | Tài |
24/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 1 | Steaua Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
16/10 | Romania | Cs Voluntari | 1 - 1 | FCM Targu Mures | 2-2.5 | Xỉu |
01/10 | Romania | FCM Targu Mures | 1 - 3 | CFR Cluj | 2.5 | Tài |
25/09 | Romania | ACS Poli Timisoara | 0 - 1 | FCM Targu Mures | 2.5 | Xỉu |
22/09 | Romania | FCM Targu Mures | 0 - 2 | Astra Ploiesti | 2.5 | Xỉu |
17/09 | Romania | Pandurii | 1 - 0 | FCM Targu Mures | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Viitorul Constanta
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/11 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 1 | Gaz Metan Medias | 2-2.5 | Xỉu |
07/11 | Romania | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Viitorul Constanta | 2-2.5 | Xỉu |
31/10 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 1 | Cs Voluntari | 2.5 | Tài |
22/10 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 1 | CFR Cluj | 2-2.5 | Tài |
17/10 | Romania | ACS Poli Timisoara | 1 - 0 | Viitorul Constanta | 2.5 | Xỉu |
02/10 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 0 | Astra Ploiesti | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Romania | Pandurii | 0 - 1 | Viitorul Constanta | 2.5 | Xỉu |
21/09 | Romania | Viitorul Constanta | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti | 2.5 | Xỉu |
16/09 | Romania | Botosani | 1 - 2 | Viitorul Constanta | 2.5-3 | Tài |
12/09 | Romania | Viitorul Constanta | 2 - 1 | Concordia Chiajna | 2.5 | Tài |