Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slovan Bratislava | 32 | 66 | 19 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | DAC Dunajska Streda | 32 | 63 | 22 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Spartak Trnava | 32 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | MSK Zilina | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | MFK Ruzomberok | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Sport Podbrezova | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Dukla Banska Bystrica | 33 | 39 | 15 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Mfk Skalica | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Zemplin Michalovce | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Trencin | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Zlate Moravce | 34 | 21 | 38 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 32 | 9 | 28 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | 1. Tatran Presov | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |