Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slovan Bratislava | 32 | 69 | 25 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | MFK Ruzomberok | 32 | 53 | 38 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Spartak Trnava | 32 | 53 | 28 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | DAC Dunajska Streda | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Trencin | 34 | 41 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Zemplin Michalovce | 32 | 38 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Mfk Tatran Aos Liptovsky Mikulas | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Skf Sered | 32 | 31 | 28 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | FK Senica | 32 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | MSK Zilina | 33 | 24 | 30 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Zlate Moravce | 32 | 22 | 28 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | FK Pohronie | 32 | 13 | 19 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |