Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Slovan Bratislava | 33 | 61 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | FK Senica | 33 | 55 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | MSK Zilina | 33 | 42 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Spartak Trnava | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Banska Bystrica | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Zlate Moravce | 33 | 36 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | FC Nitra | 33 | 33 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | MFK Ruzomberok | 33 | 30 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | 1. Tatran Presov | 33 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | DAC Dunajska Streda | 33 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | MFK Kosice | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Mfk Nova Dubnica | 33 | 21 | 30 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |