Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | MSK Zilina | 35 | 77 | 14 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Artmedia Petrzalka | 36 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | MFK Kosice | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Slovan Bratislava | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | MFK Ruzomberok | 36 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | FC Nitra | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Banska Bystrica | 35 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | FC Senec | 36 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Mfk Nova Dubnica | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Inter Bratislava | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Spartak Trnava | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
12 | Trencin | 22 | 14 | 23 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |