Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Huddinge If | 22 | 55 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | Konyaspor KIF | 22 | 55 | 18 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Akropolis IF | 22 | 45 | 32 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Sollentuna United FF | 22 | 45 | 14 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Syrianska IF Kerbura | 22 | 41 | 27 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Gamla Upsala | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Karlbergs BK | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Kvarnsvedens IK | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Rotebro Is Ff | 22 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Vasteras IK | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Skiljebo SK | 22 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Enkoping | 22 | 14 | 27 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |