Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | IK Brage | 22 | 77 | 18 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Syrianska IF Kerbura | 22 | 73 | 5 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Ik Frej Taby | 22 | 55 | 14 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Sandvikens IF | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Vasteras IK | 22 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Hudiksvalls Forenade FF | 22 | 41 | 9 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Alvsjo Aik Ff | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Vallentuna Bk | 22 | 32 | 32 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Heby Aif | 22 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Brynas If | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
11 | Vartans Ik | 22 | 18 | 14 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | Kubikenborgs If | 22 | 14 | 14 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |