Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chernomorets Novorossiysk | 31 | 71 | 19 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Rotor Volgograd | 31 | 61 | 23 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Chayka K Sr | 31 | 61 | 26 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Kuban Kholding | 31 | 45 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Spartak Nalchik | 32 | 44 | 22 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | SKA Rostov | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Forte Taganrog | 31 | 42 | 35 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | FK Biolog | 31 | 42 | 26 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Druzhba Maykop | 32 | 34 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Legion Dynamo | 32 | 34 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Dynamo Stavropol | 32 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Mashuk-KMV | 32 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
13 | Alania-d Vladikavkaz | 32 | 13 | 22 | 66 | Chi tiết | ||||
14 | Essentuki | 26 | 4 | 8 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |