Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chayka K Sr | 28 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Urozhay Krasnodar | 28 | 71 | 25 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 28 | 64 | 18 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Druzhba Maykop | 28 | 54 | 0 | 46 | Chi tiết | ||||
6 | Legion Dynamo | 28 | 39 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Spartak Nalchik | 28 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | FK Biolog | 28 | 39 | 14 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Dynamo Stavropol | 28 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Alania | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Mashuk-KMV | 28 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Krasnodar Iii | 28 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | SKA Rostov | 28 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | FK Angusht Nazran | 28 | 7 | 32 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | Akademia | 28 | 7 | 11 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |