Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rotor Volgograd | 30 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Afips | 30 | 63 | 17 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Torpedo Armavir | 30 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Chernomorets Novorossiysk | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Krasnodar II | 30 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Chayka K Sr | 30 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Zhemchuzhina Sochi | 30 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Druzhba Maykop | 30 | 37 | 17 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | SKA Rostov | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Alania | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | FK Biolog | 30 | 33 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Dynamo Stavropol | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Mashuk-KMV | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Kuban Krasnodar B | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Legion Dynamo | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | FK Angusht Nazran | 30 | 17 | 30 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |