Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kolding IF | 33 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | B93 Copenhagen | 31 | 61 | 23 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Esbjerg FB | 32 | 59 | 16 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Aarhus Fremad | 32 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | AB Kobenhavn | 32 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Roskilde | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Brabrand IF | 31 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | HIK | 28 | 32 | 14 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Thisted | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Skive IK | 32 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | BK Frem | 31 | 16 | 29 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Jammerbugt | 15 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |