Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sonderjyske | 32 | 63 | 25 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Aalborg BK | 32 | 59 | 25 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Hillerod Fodbold | 34 | 44 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Hobro I.K. | 32 | 44 | 16 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Kolding IF | 32 | 44 | 22 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Fredericia | 32 | 41 | 25 | 34 | Chi tiết | ||||
7 | Horsens | 33 | 36 | 24 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | B93 Copenhagen | 34 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Vendsyssel | 32 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Herfolge Boldklub Koge | 32 | 28 | 22 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Naestved | 32 | 16 | 38 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Elite 3000 Helsingor | 32 | 6 | 31 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |