Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esbjerg FB | 49 | 78 | 10 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Roskilde | 59 | 61 | 20 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Aarhus Fremad | 47 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Middelfart | 50 | 56 | 18 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Skive IK | 56 | 36 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Nykobing Falster | 54 | 33 | 11 | 56 | Chi tiết | ||||
7 | HIK | 53 | 28 | 8 | 64 | Chi tiết | ||||
8 | Thisted | 55 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Fremad Amager | 58 | 24 | 36 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Brabrand IF | 53 | 17 | 38 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | AB Kobenhavn | 42 | 21 | 48 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Fa 2000 | 55 | 15 | 22 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |