Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Naestved | 32 | 69 | 22 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Thisted | 32 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Hillerod Fodbold | 32 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Aarhus Fremad | 32 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Kolding IF | 32 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | B93 Copenhagen | 32 | 34 | 28 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | AB Kobenhavn | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | HIK | 32 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Brabrand IF | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Skive IK | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Middelfart | 32 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Fa 2000 | 32 | 19 | 28 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |