Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sonderjyske | 32 | 32 | 28 | 20 | 1 | 11 | 9 | 62.50% | Chi tiết |
2 | Hobro I.K. | 32 | 32 | 8 | 18 | 1 | 13 | 5 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Hillerod Fodbold | 34 | 34 | 17 | 19 | 1 | 14 | 5 | 55.88% | Chi tiết |
4 | Herfolge Boldklub Koge | 32 | 32 | 4 | 17 | 0 | 15 | 2 | 53.13% | Chi tiết |
5 | Aalborg BK | 32 | 32 | 30 | 16 | 1 | 15 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Vendsyssel | 32 | 32 | 13 | 16 | 2 | 14 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Kolding IF | 32 | 32 | 19 | 16 | 0 | 16 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | B93 Copenhagen | 34 | 34 | 3 | 16 | 2 | 16 | 0 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Fredericia | 32 | 32 | 13 | 13 | 2 | 17 | -4 | 40.63% | Chi tiết |
10 | Horsens | 33 | 33 | 19 | 13 | 1 | 19 | -6 | 39.39% | Chi tiết |
11 | Elite 3000 Helsingor | 32 | 32 | 8 | 12 | 0 | 20 | -8 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Naestved | 32 | 32 | 10 | 11 | 3 | 18 | -7 | 34.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 43.78% |
Hòa | 14 | 6.97% |
Đội khách thắng kèo | 99 | 49.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sonderjyske | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Naestved | 34.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sonderjyske,Hobro I.K. | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Naestved | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sonderjyske,Hobro I.K. | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Naestved | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Naestved | 9.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |