Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Liga Dep. Universitaria Quito | 32 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Independiente Jose Teran | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Barcelona SC(ECU) | 32 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Universidad Catolica Quito | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Macara | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Club Sport Emelec | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Guayaquil City | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Tecnico Universitario | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Sociedad Deportiva Aucas | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Delfin SC | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Mushuc Runa | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Olmedo Riobamba | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Pottu via HO | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Deportivo Cuenca | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | CD El Nacional | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
16 | Orense SC | 30 | 20 | 43 | 37 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |