Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Barcelona SC(ECU) | 44 | 70 | 14 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Club Sport Emelec | 44 | 61 | 16 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Independiente Jose Teran | 44 | 43 | 16 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | CD El Nacional | 44 | 39 | 32 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Liga Dep. Universitaria Quito | 44 | 36 | 30 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Deportivo Cuenca | 44 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Universidad Catolica Quito | 44 | 32 | 39 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Guayaquil City | 44 | 32 | 11 | 57 | Chi tiết | ||||
9 | Delfin SC | 44 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Fuerza Amarilla | 44 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Mushuc Runa | 44 | 25 | 23 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Sociedad Deportiva Aucas | 44 | 20 | 36 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |