Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Independiente Jose Teran | 15 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Barcelona SC(ECU) | 15 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Liga Dep. Universitaria Quito | 15 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | CD El Nacional | 15 | 53 | 0 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 15 | 53 | 33 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Universidad Catolica Quito | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Club Sport Emelec | 15 | 40 | 47 | 13 | Chi tiết | ||||
8 | Mushuc Runa | 15 | 33 | 20 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Cumbaya | 15 | 27 | 13 | 60 | Chi tiết | ||||
10 | Macara | 15 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Tecnico Universitario | 15 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Orense SC | 15 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Imbabura Sc | 15 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Deportivo Cuenca | 15 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Delfin SC | 15 | 13 | 20 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Libertad Asuncion | 15 | 7 | 33 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |