Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Sport Emelec | 46 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Independiente Jose Teran | 46 | 57 | 24 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Barcelona SC(ECU) | 47 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Liga Dep. Universitaria Quito | 44 | 41 | 34 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | CD El Nacional | 44 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Liga de Loja | 44 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Universidad Catolica Quito | 44 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Deportivo Cuenca | 46 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Manta | 45 | 27 | 22 | 51 | Chi tiết | ||||
10 | Mushuc Runa | 44 | 25 | 32 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Sociedad Deportivo Quito | 45 | 24 | 36 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Olmedo Riobamba | 45 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Univ. Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |