-
========== ********** ==========
Sparta Praha01:15 27/04/2014
FT
4 - 1
Slovan LiberecXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Séc | Link sopcast Sparta Praha vs Slovan Liberec | Xem trực tiếp bóng đá các trận đang diễn ra
- 84'
Rajnoch J. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Vacek K.
vào sân thay cho Husbauer J..
- 75'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Bednar R.
vào sân thay cho Lafata D..
- 72'
Vào !!! Cầu thủ Lafata D. (Krejci L.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
- 69'
đội khách Slovan Liberec có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Rybalka S.
và người thay thế anh là Kolar Ľ.
- 63'
Bên phía đội chủ nhà Sparta Praha có sự thay đổi người. Cầu thủ Marecek L.
vào sân thay cho Matejovsky M..
- 59'
Vào !!! Cầu thủ Svejdik O. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
- 55'
Vào !!! Vào phút 55' của trận đấu, cầu thủ Sackey I. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
- 49'
Vào !!! Cầu thủ Krejci L. (Husbauer J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 43'
Sackey I. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 37'
đội khách Slovan Liberec có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Luckassen K.
và người thay thế anh là Sackey I.
- 26'
Frydek M. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 24'
Matejovsky M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
- 19'
Vào !!! Rất bất ngờ, Holek M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sparta Praha
- 9'
Obrocnik M. bên phía Slovan Liberec đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
Sparta Praha
9 | Dockal B. |
25 | Holek M. |
22 | Husbauer J. |
19 | Hybs M. |
16 | Kaderabek P. |
23 | Krejci L. |
21 | Lafata D. |
8 | Matejovsky M. |
4 | Svejdik O. |
6 | Vacha L. |
31 | Vaclik T. (P) |
29 | Bednar R. |
5 | Brabec J. |
18 | Konate T. |
11 | Marecek L. |
7 | Prikryl T. |
17 | Vacek K. |
Slovan Liberec
5 | Coufal V. |
11 | Frydek M. |
13 | Jarolim M. |
16 | Kovar P. (P) |
19 | Luckassen K. |
20 | Obrocnik M. |
8 | Pavelka D. |
21 | Pimpara J. |
29 | Pokorny L. |
17 | Rajnoch J. |
10 | Rybalka S. |
18 | Bouska L. |
24 | Djika D. |
25 | Fleisman J. |
27 | Kolar Ľ. |
4 | Novotny V. |
12 | Sackey I. |
Tường thuật trực tiếp bóng đá