Nhận định bóng đá Iran 13/02/2023 18:30 | ||
Teraktor-Sazi | Tỷ lệ Châu Á 0.90 : 0:1/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 2.16 : 2.80 : 3.30 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 1.5-2 : 0.94 | Aluminium Arak |
Nhận định Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak của i bóng đá
Phân tích trận đấu Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak
Chìa khóa: 10 trận gần nhất của Aluminium Arak trên sân khách về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Phân tích cho thấy Aluminium Arak đã thắng kèo 7/10 trận gần đây và thắng kèo 7/10 trận gần nhất trên sân khách. Còn thầy trò huấn luyện viên Saket Elhami đã không thắng kèo 5/8 trận gần nhất trên sân nhà. Do đó đội chủ sân vận động Yadegar-e Emam Stadium khó có thể thắng nhẹ trước Aluminium Arak trong trận đối đầu trên sân nhà lần này.Nhận định số bàn thắng
Phân tích cho thấy khả năng lớn trận đấu giữa Teraktor-Sazi và Aluminium Arak chỉ có nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Cụ thể 10 trận gần đây của Aluminium Arak trên sân khách, 5/6 trận đối đầu gần nhất, 7/9 trận gần đây của Teraktor-Sazi, 7/9 trận gần nhất của Teraktor-Sazi trên sân nhà, 6/8 trận gần đây của Aluminium Arak đã có tối đa 2 bàn thắng được ghi.Phân tích đối đầu Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 2 trận làm khách gần đây trên sân vận động Yadegar-e Emam Stadium, đội bóng của huấn luyện viên thắng 2, , tính 6 trận đối đầu đã qua thì Teraktor-Sazi thắng 2 thua 4, 5/6 trận đấu đã kết thúc với không quá 2 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak
Teraktor-Sazi không thắng 6/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Saket Elhami thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Aluminium Arak không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Aluminium Arak không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak
Teraktor-Sazi thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Saket Elhami không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Aluminium Arak thắng 7/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Aluminium Arak thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak
Theo kèo tài xỉu, Teraktor-Sazi về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Saket Elhami về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Aluminium Arak về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Aluminium Arak về xỉu 8/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak của ibongda
- Chọn: Aluminium Arak (+1/4).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 0-0.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
05/09/2022 | Aluminium Arak vs Teraktor-Sazi | 0-2 | -0 | Thắng | 1 3/4 | Tài |
17/03/2022 | Aluminium Arak vs Teraktor-Sazi | 1-0 | -1/2 | Thua | 1 3/4 | Xỉu |
05/12/2021 | Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak | 0-2 | -1/4 | Thua | 1 3/4 | Tài |
20/07/2021 | Aluminium Arak vs Teraktor-Sazi | 1-3 | +0 | Thắng | Tài | |
19/05/2021 | Aluminium Arak vs Teraktor-Sazi | 2-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
30/01/2021 | Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Teraktor-Sazi, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Teraktor-Sazi vs Aluminium Arak
Tiêu chí thống kê | Teraktor-Sazi (đội nhà) | Aluminium Arak (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 7/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Teraktor-Sazi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
08/02 | Iran | Havadar SC | 0 - 1 | Teraktor-Sazi * | 0-0.5 | Thắng |
01/02 | Iran | Teraktor-Sazi * | 1 - 0 | Foolad Khozestan | 0 | Thắng |
27/01 | Iran | Zob Ahan * | 1 - 3 | Teraktor-Sazi | 0 | Thắng |
12/01 | Cup Quốc Gia IRAN | Esteghlal Tehran * | 0 - 0 | Teraktor-Sazi | 0.5 | Thắng |
31/12 | Iran | Nassaji Mazandaran * | 2 - 0 | Teraktor-Sazi | 0 | Thua |
25/12 | Iran | Teraktor-Sazi * | 0 - 0 | Mes Krman | 0.5 | Thua |
20/12 | Iran | Peykan | 0 - 1 | Teraktor-Sazi * | 0-0.5 | Thắng |
27/10 | Iran | Teraktor-Sazi * | 1 - 1 | Malavan | 0.5 | Thua |
20/10 | Iran | Sepahan * | 4 - 2 | Teraktor-Sazi | 0.5 | Thua |
14/10 | Iran | Teraktor-Sazi * | 3 - 2 | Naft Masjed Soleyman | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Aluminium Arak
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
07/02 | Iran | Aluminium Arak * | 2 - 1 | Mes Rafsanjan | 0 | Thắng |
01/02 | Iran | Persepolis * | 0 - 0 | Aluminium Arak | 0.5-1 | Thắng |
27/01 | Iran | Aluminium Arak * | 3 - 1 | Sanat-Naft | 0.5 | Thắng |
21/01 | Iran | Havadar SC * | 1 - 1 | Aluminium Arak | 0 | Hòa |
04/01 | Iran | Aluminium Arak * | 0 - 1 | Foolad Khozestan | 0 | Thua |
30/12 | Iran | Naft Masjed Soleyman | 0 - 1 | Aluminium Arak * | 0.5 | Thắng |
19/12 | Iran | Zob Ahan * | 1 - 0 | Aluminium Arak | 0 | Thua |
28/10 | Iran | Aluminium Arak * | 3 - 0 | Nassaji Mazandaran | 0 | Thắng |
21/10 | Iran | Esteghlal Tehran * | 0 - 0 | Aluminium Arak | 0.5 | Thắng |
14/10 | Iran | Aluminium Arak * | 2 - 0 | Mes Krman | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Teraktor-Sazi
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
08/02 | Iran | Havadar SC | 0 - 1 | Teraktor-Sazi | 1.5-2 | Xỉu |
01/02 | Iran | Teraktor-Sazi | 1 - 0 | Foolad Khozestan | 1.5-2 | Xỉu |
27/01 | Iran | Zob Ahan | 1 - 3 | Teraktor-Sazi | 1.5-2 | Tài |
12/01 | Cup Quốc Gia IRAN | Esteghlal Tehran | 0 - 0 | Teraktor-Sazi | 2 | Xỉu |
31/12 | Iran | Nassaji Mazandaran | 2 - 0 | Teraktor-Sazi | 1.5-2 | Tài |
25/12 | Iran | Teraktor-Sazi | 0 - 0 | Mes Krman | 2 | Xỉu |
20/12 | Iran | Peykan | 0 - 1 | Teraktor-Sazi | 1.5-2 | Xỉu |
27/10 | Iran | Teraktor-Sazi | 1 - 1 | Malavan | 2 | Tài |
20/10 | Iran | Sepahan | 4 - 2 | Teraktor-Sazi | 1.5 | Tài |
14/10 | Iran | Teraktor-Sazi | 3 - 2 | Naft Masjed Soleyman | 1.5-2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Aluminium Arak
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
07/02 | Iran | Aluminium Arak | 2 - 1 | Mes Rafsanjan | 1.5 | Tài |
01/02 | Iran | Persepolis | 0 - 0 | Aluminium Arak | 1.5-2 | Xỉu |
27/01 | Iran | Aluminium Arak | 3 - 1 | Sanat-Naft | 1.5 | Tài |
21/01 | Iran | Havadar SC | 1 - 1 | Aluminium Arak | 1.5 | Tài |
04/01 | Iran | Aluminium Arak | 0 - 1 | Foolad Khozestan | 1.5 | Xỉu |
30/12 | Iran | Naft Masjed Soleyman | 0 - 1 | Aluminium Arak | 1.5-2 | Xỉu |
19/12 | Iran | Zob Ahan | 1 - 0 | Aluminium Arak | 1.5 | Xỉu |
28/10 | Iran | Aluminium Arak | 3 - 0 | Nassaji Mazandaran | 1.5-2 | Tài |
21/10 | Iran | Esteghlal Tehran | 0 - 0 | Aluminium Arak | 1.5-2 | Xỉu |
14/10 | Iran | Aluminium Arak | 2 - 0 | Mes Krman | 1.5 | Tài |