Nhận định Hạng Nhất Anh 02/11/2014 00:15 |
||
AFC Bournemouth |
Tỷ lệ Châu Á 0.82 : 0:1/2 : 1.11 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.40 : 4.75 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.5 : 0.90 |
Brighton & Hove Albion |
Nhận định của chuyên gia ibongdavn.com
Chìa khóa: Bournemouth chỉ để thua kèo 1 trong số 9 trận gần nhât tại mọi mặt trận.
Ý kiến chuyên gia ibongdavn.com: Bournemouth đang là đội có phong độ tốt nhất giải hạng nhất Anh vào thời điểm này. Trước khi trận đấu này diễn ra Bournemouth đang có chuỗi 4 trận toàn thắng tại giải hạng Nhất, trong đó vòng gần đây họ đánh bại Birmingham với tỷ số 0-8.
Bournemouth chỉ để thua kèo 1 trong số 9 trận gần nhât tại mọi mặt trận.
Trái ngược, Brighton bước vào trận đấu này với chuỗi 6 trận không biết mùi chiến thắng tại mọi mặt trận. Nếu không có gì bất ngờ đây Brighton sẽ có thêm trận thua nữa khi phải làm khách trên sân của đội bóng đang có phong độ cao Bournemouth.
3 trận gần nhất của Bournemouth nổ Tài, họ ghi 13 bàn tức trung bình 4,3 bàn/trận.
Dự đoán chuyên gia: 4-1
Chọn: Bournemouth -1/2
Tài Xỉu: Tài
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
Đối đầu AFC Bournemouth - Brighton & Hove Albion (trước đây)
01/01/2014 22:00 | Brighton & Hove Albion | 1- 1 | AFC Bournemouth |
30/11/2013 19:15 | AFC Bournemouth | 1- 1 | Brighton & Hove Albion |
22/01/2011 22:00 | AFC Bournemouth | 1- 0 | Brighton & Hove Albion |
09/10/2010 18:15 | Brighton & Hove Albion | 1- 1 | AFC Bournemouth |
01/01/2008 22:00 | Brighton & Hove Albion | 3- 2 | AFC Bournemouth |
03/10/2007 01:45 | AFC Bournemouth | 0- 2 | Brighton & Hove Albion |
01/01/2007 22:00 | AFC Bournemouth | 1- 0 | Brighton & Hove Albion |
13/09/2006 01:45 | Brighton & Hove Albion | 2- 2 | AFC Bournemouth |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của AFC Bournemouth và Brighton & Hove Albion
Tiêu chí thống kê | AFC Bournemouth (đội nhà) | Brighton & Hove Albion (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 0/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 5/10 trận sân nhà gần nhất |
3/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất |
1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ AFC Bournemouth vs Brighton & Hove Albion
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
25/10/2014 21:00 | Birmingham | 0 - 8 | AFC Bournemouth |
22/10/2014 01:45 | AFC Bournemouth | 3 - 0 | Reading |
18/10/2014 21:00 | AFC Bournemouth | 1 - 0 | Charlton Athletic |
04/10/2014 21:00 | Bolton Wanderers | 1 - 2 | AFC Bournemouth |
01/10/2014 01:45 | Derby County | 2 - 0 | AFC Bournemouth |
27/09/2014 21:00 | AFC Bournemouth | 2 - 0 | Wigan Athletic |
24/09/2014 01:45 | Cardiff City | 0 - 3 | AFC Bournemouth |
20/09/2014 18:15 | Watford | 1 - 1 | AFC Bournemouth |
17/09/2014 01:45 | AFC Bournemouth | 1 - 3 | Leeds United |
13/09/2014 21:00 | AFC Bournemouth | 1 - 1 | Rotherham United |
Phong độ Brighton & Hove Albion gần đây
25/10/2014 21:00 | Brighton & Hove Albion | 1 - 1 | Rotherham United |
22/10/2014 01:45 | Huddersfield Town | 1 - 1 | Brighton & Hove Albion |
18/10/2014 21:00 | Brighton & Hove Albion | 1 - 2 | Middlesbrough |
04/10/2014 21:00 | Watford | 1 - 1 | Brighton & Hove Albion |
01/10/2014 01:45 | Brighton & Hove Albion | 1 - 1 | Cardiff City |
27/09/2014 21:00 | Nottingham Forest | 0 - 0 | Brighton & Hove Albion |
25/09/2014 01:45 | Burton Albion FC | 0 - 3 | Brighton & Hove Albion |
20/09/2014 21:00 | Brighton & Hove Albion | 0 - 0 | Blackpool |
17/09/2014 01:45 | Ipswich | 2 - 0 | Brighton & Hove Albion |
13/09/2014 21:00 | Brentford | 3 - 2 | Brighton & Hove Albion |
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của AFC Bournemouth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/10 | Hạng Nhất Anh | Birmingham | 0 - 8 | AFC Bournemouth * | 0.5 | Thắng |
22/10 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth * | 3 - 0 | Reading | 0.5-1 | Thắng |
18/10 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth * | 1 - 0 | Charlton Athletic | 0.5-1 | Thắng |
04/10 | Hạng Nhất Anh | Bolton Wanderers | 1 - 2 | AFC Bournemouth * | 0-0.5 | Thắng |
01/10 | Hạng Nhất Anh | Derby County * | 2 - 0 | AFC Bournemouth | 0-0.5 | Thua |
27/09 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth * | 2 - 0 | Wigan Athletic | 0.5 | Thắng |
24/09 | Cúp Liên Đoàn Anh | Cardiff City * | 0 - 3 | AFC Bournemouth | 0 | Thắng |
20/09 | Hạng Nhất Anh | Watford * | 1 - 1 | AFC Bournemouth | 0-0.5 | Thắng |
17/09 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth * | 1 - 3 | Leeds United | 1 | Thua |
13/09 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth * | 1 - 1 | Rotherham United | 1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Brighton & Hove Albion
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/10 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion * | 1 - 1 | Rotherham United | 0.5-1 | Thua |
22/10 | Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town * | 1 - 1 | Brighton & Hove Albion | 0 | Hòa |
18/10 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion * | 1 - 2 | Middlesbrough | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Hạng Nhất Anh | Watford * | 1 - 1 | Brighton & Hove Albion | 0 | Hòa |
01/10 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion * | 1 - 1 | Cardiff City | 0.5 | Thua |
27/09 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest * | 0 - 0 | Brighton & Hove Albion | 0-0.5 | Thắng |
25/09 | Cúp Liên Đoàn Anh | Burton Albion FC | 0 - 3 | Brighton & Hove Albion * | 0.5 | Thắng |
20/09 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion * | 0 - 0 | Blackpool | 1 | Thua |
17/09 | Hạng Nhất Anh | Ipswich * | 2 - 0 | Brighton & Hove Albion | 0 | Thua |
13/09 | Hạng Nhất Anh | Brentford * | 3 - 2 | Brighton & Hove Albion | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của AFC Bournemouth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/10 | Hạng Nhất Anh | Birmingham | 0 - 8 | AFC Bournemouth | 2.5-3 | Tài |
22/10 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth | 3 - 0 | Reading | 2.5 | Tài |
18/10 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth | 1 - 0 | Charlton Athletic | 2.5 | Xỉu |
04/10 | Hạng Nhất Anh | Bolton Wanderers | 1 - 2 | AFC Bournemouth | 2.5 | Tài |
01/10 | Hạng Nhất Anh | Derby County | 2 - 0 | AFC Bournemouth | 2.5-3 | Xỉu |
27/09 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth | 2 - 0 | Wigan Athletic | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Cúp Liên Đoàn Anh | Cardiff City | 0 - 3 | AFC Bournemouth | 2.5-3 | Tài |
20/09 | Hạng Nhất Anh | Watford | 1 - 1 | AFC Bournemouth | 2.5-3 | Xỉu |
17/09 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth | 1 - 3 | Leeds United | 2.5-3 | Tài |
13/09 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth | 1 - 1 | Rotherham United | 2.5-3 | Xỉu |
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Brighton & Hove Albion
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/10 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion | 1 - 1 | Rotherham United | 2.5 | Xỉu |
22/10 | Hạng Nhất Anh | Huddersfield Town | 1 - 1 | Brighton & Hove Albion | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion | 1 - 2 | Middlesbrough | 2 | Tài |
04/10 | Hạng Nhất Anh | Watford | 1 - 1 | Brighton & Hove Albion | 2-2.5 | Xỉu |
01/10 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion | 1 - 1 | Cardiff City | 2.5 | Xỉu |
27/09 | Hạng Nhất Anh | Nottingham Forest | 0 - 0 | Brighton & Hove Albion | 2.5 | Xỉu |
25/09 | Cúp Liên Đoàn Anh | Burton Albion FC | 0 - 3 | Brighton & Hove Albion | 2-2.5 | Tài |
20/09 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion | 0 - 0 | Blackpool | 2-2.5 | Xỉu |
17/09 | Hạng Nhất Anh | Ipswich | 2 - 0 | Brighton & Hove Albion | 2-2.5 | Xỉu |
13/09 | Hạng Nhất Anh | Brentford | 3 - 2 | Brighton & Hove Albion | 2-2.5 | Tài |