Nhận định Cúp Nhật Hoàng 06/09/2015 16:00 | ||
![]() Omiya Ardija | Tỷ lệ Châu Á 1.05 : 0:3/4 : 0.83 Tỷ lệ Châu Âu 1.76 : 3.40 : 4.40 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2-2.5 : 0.90 | ![]() Tokyo Verdy |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Omiya Ardija vs Tokyo Verdy
Chọn: Omiya Ardija -3/4
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Omiya Ardija - Tokyo Verdy (trước đây)
28/06/2015 16:00 | Omiya Ardija | 0- 2 | Tokyo Verdy |
18/10/2008 13:00 | Tokyo Verdy | 1- 0 | Omiya Ardija |
28/06/2008 12:00 | Omiya Ardija | 2- 0 | Tokyo Verdy |
21/08/2005 17:00 | Tokyo Verdy | 1- 1 | Omiya Ardija |
17/04/2005 13:00 | Omiya Ardija | 2- 3 | Tokyo Verdy |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Omiya Ardija -3/4
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Omiya Ardija và Tokyo Verdy
Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | Tokyo Verdy (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 5/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 6/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 5/5 trận gần nhất 5/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Omiya Ardija
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thắng |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 5 - 0 | Gifu | 1 | Thắng |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 3 - 0 | Yokohama FC | 1 | Thắng |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Omiya Ardija * | 0.5-1 | Thắng |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 3 - 0 | Okayama FC | 0.5-1 | Thắng |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Omiya Ardija * | 0-0.5 | Thắng |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 1 | Thua |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 3 | Omiya Ardija * | 0.5 | Thắng |
14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 2 | Omiya Ardija * | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Tokyo Verdy
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0.5 | Thắng |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thắng |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thắng |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 2 | Oita Trinita | 0-0.5 | Thua |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu * | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 0 | Thắng |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | 0-0.5 | Thua |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 1 | Thắng |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 0 - 2 | Roasso Kumamoto | 0-0.5 | Thua |
14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Omiya Ardija
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 1 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 5 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Tài |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 3 - 0 | Yokohama FC | 2.5 | Tài |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 3 - 0 | Okayama FC | 2-2.5 | Tài |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 2 - 3 | Omiya Ardija | 2-2.5 | Tài |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Omiya Ardija | 2 | Xỉu |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Xỉu |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 3 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Tokyo Verdy
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2 | Tài |
26/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Xỉu |
22/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
18/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Xỉu |
12/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 2 | Oita Trinita | 2.5 | Tài |
08/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Gifu | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 2.5 | Xỉu |
04/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 1 - 1 | Avispa Fukuoka | 2 | Tài |
28/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 0 - 2 | Tokyo Verdy | 2-2.5 | Xỉu |
21/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 0 - 2 | Roasso Kumamoto | 2-2.5 | Xỉu |
14/06 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 1 | Tokyo Verdy | 2 | Tài |