
Thông tin đội bóng Consadole Sapporo | |
| Thành lập | 1935 |
| Quốc gia | Nhật Bản |
| Địa chỉ | 42-5 Higashi 3-chome |
| Website | http://www.consadole-sapporo.jp/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Ehime FC (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.75 3.8 |
| 23/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Imabari FC Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.3 3.5 |
| 08/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.8 1 |
2.2 3.5 3 |
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Consadole Sapporo (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.81 3.75 3.7 |
| 26/10/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.95 2.25 3.25 |
| 19/10/2025 10:55 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.3 2.1 3.5 |
| 04/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Yamagata Montedio (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.45 3.5 |
| 27/09/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3 2.15 3.5 |
| 20/09/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Consadole Sapporo (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.5 3.3 |
| 13/09/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.7 2.45 3.4 |
| 30/08/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Omiya Ardija (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.7 2.38 3.5 |
| 23/08/2025 16:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.3 3 3.25 |
| 16/08/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.25 3 3.4 |
| 09/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Consadole Sapporo (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.65 4.5 4.1 |
| 02/08/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Sagan Tosu (Hòa) |
u |
||||
| 12/07/2025 17:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.05 3.4 3.5 |
| 05/07/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2 3.6 3.3 |
| 28/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 3 3.6 |
| 21/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.9 3.5 |
| 18/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Consadole Sapporo Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.15 3 3.25 |
| 15/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Imabari FC (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.4 2.8 3.4 |
| 31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.3 3.4 |
| 25/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Consadole Sapporo (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.55 2.6 3.4 |
| 17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Kataller Toyama (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.85 4 3.5 |
| 11/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.3 2.88 3.4 |
| 06/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Jubilo Iwata (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.2 3 3.4 |
| 03/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
2.25 2.9 3.6 |
| 29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.85 1 |
2.88 2.25 3.7 |
| 25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Consadole Sapporo (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.9 3.5 4 |
| 20/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Fujieda Myfc (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.91 3.9 3.4 |











