Thông tin đội bóng Omiya Ardija | |
Thành lập | 1999-1-1 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 〒330-0803 埼玉県さいたま市大宮区高鼻町1-20-1 大宮中央ビルディング |
Website | http://www.ardija.co.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.1 3.6 |
16/11/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.9 2.15 3.25 |
10/11/2024 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.9 1.75 3.4 |
02/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Gainare Tottori (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.45 5.5 4 |
27/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Omiya Ardija (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.8 1 |
5.75 1.33 5.5 |
19/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Imabari FC (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.75 3.3 |
13/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Fukushima United FC (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
05/10/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Omiya Ardija (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4.33 1.65 3.6 |
28/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Sc Sagamihara (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
21/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
14/09/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
11/09/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Omiya Ardija (Hòa) |
u |
||||
07/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Omiya Ardija (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
31/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Yokohama Scc (Hòa) |
1.25 |
2.5 u |
|||
24/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Omiya Ardija (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
27/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Omiya Ardija (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
20/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
13/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Kamatamare Sanuki (Hòa) |
1.25 |
2.5 u |
|||
06/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Omiya Ardija (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
29/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Grulla Morioka (Hòa) |
1.25 |
2.5 u |
|||
22/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Ryukyu (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
16/06/2024 12:05 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga Omiya Ardija (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.55 4.1 4.5 |
09/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
01/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
26/05/2024 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Fukui United Omiya Ardija (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Omiya Ardija (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
06/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
03/05/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |