Nhận định Pháp 29/10/2017 01:00 | ||
Montpellier | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:1/4 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 2.10 : 3.20 : 3.85 Tỷ lệ Tài xỉu 1.07 : 2 : 0.80 | Stade Rennais FC |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Montpellier vs Stade Rennais FC
Chọn: Montpellier -1/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Montpellier - Stade Rennais FC (trước đây)
07/05/2017 20:00 | Stade Rennais FC | 1- 0 | Montpellier |
28/08/2016 01:00 | Montpellier | 1- 1 | Stade Rennais FC |
16/08/2015 01:00 | Stade Rennais FC | 1- 0 | Montpellier |
03/05/2015 01:00 | Montpellier | 0- 0 | Stade Rennais FC |
07/12/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 0- 4 | Montpellier |
16/02/2014 02:00 | Stade Rennais FC | 2- 2 | Montpellier |
27/09/2013 02:00 | Montpellier | 0- 0 | Stade Rennais FC |
02/03/2013 02:30 | Montpellier | 2- 0 | Stade Rennais FC |
17/01/2013 03:00 | Stade Rennais FC | 2- 0 | Montpellier |
21/10/2012 01:00 | Stade Rennais FC | 2- 1 | Montpellier |
08/05/2012 02:00 | Stade Rennais FC | 0- 2 | Montpellier |
21/08/2011 22:00 | Montpellier | 4- 0 | Stade Rennais FC |
06/03/2011 01:00 | Montpellier | 0- 1 | Stade Rennais FC |
24/10/2010 00:00 | Stade Rennais FC | 0- 1 | Montpellier |
28/02/2010 03:00 | Montpellier | 3- 1 | Stade Rennais FC |
25/10/2009 02:00 | Stade Rennais FC | 3- 0 | Montpellier |
27/10/2005 02:00 | Montpellier | 1- 0 | Stade Rennais FC |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Montpellier -1/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Montpellier và Stade Rennais FC
Tiêu chí thống kê | Montpellier (đội nhà) | Stade Rennais FC (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 5/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 1/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 0/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Montpellier
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Guingamp * | 0 - 2 | Montpellier | 0-0.5 | Thắng |
21/10 | Pháp | Saint-Etienne * | 0 - 1 | Montpellier | 0-0.5 | Thắng |
15/10 | Pháp | Montpellier * | 2 - 0 | Nice | 0 | Thắng |
30/09 | Pháp | Monaco * | 1 - 1 | Montpellier | 1.5 | Thắng |
23/09 | Pháp | Montpellier | 0 - 0 | Paris Saint Germain * | 1.5-2 | Thắng |
17/09 | Pháp | ES Troyes AC * | 0 - 1 | Montpellier | 0 | Thắng |
10/09 | Pháp | Montpellier * | 0 - 1 | Nantes | 0-0.5 | Thua |
27/08 | Pháp | Dijon * | 2 - 1 | Montpellier | 0 | Thua |
20/08 | Pháp | Montpellier * | 1 - 1 | Strasbourg | 0.5 | Thua |
13/08 | Pháp | Toulouse * | 1 - 0 | Montpellier | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Stade Rennais FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
26/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Dijon * | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thắng |
22/10 | Pháp | Stade Rennais FC * | 1 - 0 | Lille OSC | 0-0.5 | Thắng |
15/10 | Pháp | Guingamp * | 2 - 0 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
01/10 | Pháp | Stade Rennais FC * | 0 - 1 | Caen | 0.5 | Thua |
24/09 | Pháp | Saint-Etienne * | 2 - 2 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thắng |
17/09 | Pháp | Stade Rennais FC * | 0 - 1 | Nice | 0-0.5 | Thua |
11/09 | Pháp | Marseille * | 1 - 3 | Stade Rennais FC | 1 | Thắng |
27/08 | Pháp | Toulouse * | 3 - 2 | Stade Rennais FC | 0-0.5 | Thua |
20/08 | Pháp | Stade Rennais FC * | 2 - 2 | Dijon | 0.5-1 | Thua |
12/08 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 2 | Lyon * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Montpellier
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Guingamp | 0 - 2 | Montpellier | 2-2.5 | Xỉu |
21/10 | Pháp | Saint-Etienne | 0 - 1 | Montpellier | 2 | Xỉu |
15/10 | Pháp | Montpellier | 2 - 0 | Nice | 2-2.5 | Xỉu |
30/09 | Pháp | Monaco | 1 - 1 | Montpellier | 2.5 | Xỉu |
23/09 | Pháp | Montpellier | 0 - 0 | Paris Saint Germain | 3 | Xỉu |
17/09 | Pháp | ES Troyes AC | 0 - 1 | Montpellier | 2-2.5 | Xỉu |
10/09 | Pháp | Montpellier | 0 - 1 | Nantes | 2 | Xỉu |
27/08 | Pháp | Dijon | 2 - 1 | Montpellier | 2-2.5 | Tài |
20/08 | Pháp | Montpellier | 1 - 1 | Strasbourg | 2-2.5 | Xỉu |
13/08 | Pháp | Toulouse | 1 - 0 | Montpellier | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Stade Rennais FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
26/10 | Cúp Liên Đoàn Pháp | Dijon | 1 - 2 | Stade Rennais FC | 2.5 | Tài |
22/10 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 0 | Lille OSC | 2-2.5 | Xỉu |
15/10 | Pháp | Guingamp | 2 - 0 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Xỉu |
01/10 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 1 | Caen | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Pháp | Saint-Etienne | 2 - 2 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Tài |
17/09 | Pháp | Stade Rennais FC | 0 - 1 | Nice | 2.5 | Xỉu |
11/09 | Pháp | Marseille | 1 - 3 | Stade Rennais FC | 2.5-3 | Tài |
27/08 | Pháp | Toulouse | 3 - 2 | Stade Rennais FC | 2-2.5 | Tài |
20/08 | Pháp | Stade Rennais FC | 2 - 2 | Dijon | 2.5 | Tài |
12/08 | Pháp | Stade Rennais FC | 1 - 2 | Lyon | 2.5-3 | Tài |