Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Monaco | 34 | 34 | 24 | 21 | 0 | 13 | 8 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Lille | 34 | 34 | 26 | 19 | 2 | 13 | 6 | 55.88% | Chi tiết |
3 | Paris Saint Germain | 34 | 34 | 33 | 18 | 2 | 14 | 4 | 52.94% | Chi tiết |
4 | Toulouse | 34 | 34 | 8 | 18 | 1 | 15 | 3 | 52.94% | Chi tiết |
5 | Stade Brestois | 34 | 34 | 13 | 18 | 5 | 11 | 7 | 52.94% | Chi tiết |
6 | Strasbourg | 34 | 34 | 7 | 17 | 3 | 14 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Lyon | 34 | 34 | 16 | 16 | 0 | 18 | -2 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Le Havre | 34 | 34 | 2 | 16 | 4 | 14 | 2 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Clermont Foot | 34 | 34 | 3 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
10 | Montpellier | 34 | 34 | 13 | 16 | 1 | 17 | -1 | 47.06% | Chi tiết |
11 | Stade Rennais FC | 34 | 34 | 22 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
12 | Metz | 34 | 34 | 2 | 15 | 3 | 16 | -1 | 44.12% | Chi tiết |
13 | Nantes | 34 | 34 | 5 | 15 | 0 | 19 | -4 | 44.12% | Chi tiết |
14 | Nice | 34 | 34 | 23 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
15 | Stade Reims | 34 | 34 | 16 | 15 | 4 | 15 | 0 | 44.12% | Chi tiết |
16 | Lorient | 34 | 34 | 2 | 14 | 1 | 19 | -5 | 41.18% | Chi tiết |
17 | Lens | 34 | 34 | 25 | 13 | 2 | 19 | -6 | 38.24% | Chi tiết |
18 | Marseille | 34 | 34 | 25 | 11 | 1 | 22 | -11 | 32.35% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 132 | 40.74% |
Hòa | 36 | 11.11% |
Đội khách thắng kèo | 156 | 48.15% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Monaco | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Marseille | 32.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Monaco,Paris Saint Germain,Toulouse,Stade Brestois | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Marseille | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Monaco,Paris Saint Germain,Toulouse,Stade Brestois | 64.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Marseille | 29.41% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Stade Brestois | 14.71% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |