Thông tin đội bóng Guingamp | |
Thành lập | 1912 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | 15 Boulevard Clemenceau BP 50222 22202-Guingamp Cedex |
Website | https://www.eaguingamp.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Rodez Aveyron (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.83 3.8 3.75 |
15/01/2025 02:45 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Guingamp Sochaux (Hòa) |
1.5 |
0.92 0.92 |
2.75 u |
0.87 0.97 |
1.3 9.5 5 |
11/01/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Annecy Guingamp (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
2.5 2.8 3.2 |
04/01/2025 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Dunkerque (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.2 3 3.4 |
22/12/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Guingamp Caen (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.85 3.6 3.3 |
14/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Guingamp (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.45 3 3.1 |
07/12/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Martigues Guingamp (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1 0.85 |
4.75 1.53 3.9 |
01/12/2024 00:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Dinan Lehon Guingamp (Hòa) |
u |
||||
23/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Amiens (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.9 4.1 3.4 |
17/11/2024 00:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Serquigny Nassandres Guingamp (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Lorient Guingamp (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.8 4.1 3.75 |
03/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Grenoble (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.8 4.33 3.6 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Ajaccio (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.8 1.05 |
1.83 4.75 3.2 |
26/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Guingamp (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.95 3.6 3.5 |
19/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Pau FC (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.75 3.9 3.5 |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Clermont Foot Guingamp (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
2.6 2.63 3.3 |
01/10/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Caen (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.85 1 |
2 3.6 3.3 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.2 3.3 3.2 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Annecy (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.25 u |
0.83 1.03 |
1.8 4.1 3.4 |
14/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Guingamp (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.6 2.5 3.2 |
31/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.03 |
2.5 u |
1.01 0.81 |
1.8 3.9 3.5 |
24/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.13 |
2 u |
0.88 0.98 |
2.9 2.4 3 |
17/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp ES Troyes AC (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
1.8 4.2 3.4 |
10/08/2024 23:00 |
Giao Hữu | Guingamp Lorient (Hòa) |
0 |
0.88 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.86 |
2.5 2.5 3.2 |
03/08/2024 23:00 |
Giao Hữu | Caen Guingamp (Hòa) |
u |
||||
31/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Guingamp Stade Rennais FC (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
5 1.61 3.3 |
27/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Lorient Guingamp (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Guingamp Le Havre (Hòa) |
u |
||||
19/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Concarneau Guingamp (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
4.33 1.62 3.75 |
13/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Guingamp Le Mans (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
1.83 3.5 3.5 |