Nhận định Cúp Liên Đoàn Anh 26/08/2015 01:45 | ||
Hartlepool United FC | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 1 1/4:0 : 0.86 Tỷ lệ Châu Âu 7.6 : 4.5 : 1.38 Tỷ lệ Tài xỉu 1.02 : 2.5-3 : 0.88 | AFC Bournemouth |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia nào !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Hartlepool United FC - AFC Bournemouth (trước đây)
23/01/2013 02:45 | Hartlepool United FC | 1- 2 | AFC Bournemouth |
15/09/2012 21:00 | AFC Bournemouth | 1- 1 | Hartlepool United FC |
11/02/2012 22:00 | Hartlepool United FC | 0- 0 | AFC Bournemouth |
24/09/2011 21:00 | AFC Bournemouth | 1- 2 | Hartlepool United FC |
30/04/2011 21:00 | Hartlepool United FC | 2- 2 | AFC Bournemouth |
11/12/2010 22:00 | AFC Bournemouth | 0- 1 | Hartlepool United FC |
01/03/2008 22:00 | AFC Bournemouth | 2- 0 | Hartlepool United FC |
18/11/2007 22:59 | Hartlepool United FC | 1- 1 | AFC Bournemouth |
10/12/2005 22:00 | Hartlepool United FC | 2- 1 | AFC Bournemouth |
10/08/2005 01:45 | AFC Bournemouth | 1- 1 | Hartlepool United FC |
07/05/2005 22:00 | AFC Bournemouth | 2- 2 | Hartlepool United FC |
27/11/2004 23:00 | Hartlepool United FC | 3- 2 | AFC Bournemouth |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Hartlepool United FC và AFC Bournemouth
Tiêu chí thống kê | Hartlepool United FC (đội nhà) | AFC Bournemouth (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Hartlepool United FC vs AFC Bournemouth
Chọn: AFC Bournemouth -1 1/4
Tài xỉu: Xỉu
Phong độ Hartlepool United FC gần đây
22/08/2015 21:00 | Stevenage Borough | 2 - 0 | Hartlepool United FC |
19/08/2015 01:45 | Hartlepool United FC | 1 - 0 | Newport County |
15/08/2015 21:00 | York City | 1 - 2 | Hartlepool United FC |
22/07/2015 01:00 | Hartlepool United FC | 0 - 4 | Scunthorpe United |
15/07/2015 01:00 | Harrogate Railway | 0 - 2 | Hartlepool United FC |
25/04/2015 21:00 | Hartlepool United FC | 2 - 1 | Exeter City |
18/04/2015 21:00 | Luton Town | 3 - 0 | Hartlepool United FC |
15/04/2015 01:45 | Hartlepool United FC | 1 - 1 | Accrington Stanley |
11/04/2015 21:00 | York City | 1 - 0 | Hartlepool United FC |
06/04/2015 21:00 | Hartlepool United FC | 0 - 1 | Southend United |
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
22/08/2015 21:00 | West Ham United | 3 - 4 | AFC Bournemouth |
18/08/2015 02:00 | Liverpool | 1 - 0 | AFC Bournemouth |
08/08/2015 21:00 | AFC Bournemouth | 0 - 1 | Aston Villa |
15/07/2015 06:10 | Philadelphia Union | 1 - 4 | AFC Bournemouth |
02/05/2015 18:15 | Charlton Athletic | 0 - 3 | AFC Bournemouth |
28/04/2015 01:45 | AFC Bournemouth | 3 - 0 | Bolton Wanderers |
18/04/2015 21:00 | AFC Bournemouth | 2 - 2 | Sheffield Wed. |
15/04/2015 02:00 | Reading | 0 - 1 | AFC Bournemouth |
11/04/2015 01:45 | Brighton & Hove Albion | 0 - 2 | AFC Bournemouth |
06/04/2015 21:00 | AFC Bournemouth | 4 - 2 | Birmingham |
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Hartlepool United FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/08 | Hạng 3 Anh | Stevenage Borough * | 2 - 0 | Hartlepool United FC | 0-0.5 | Thua |
19/08 | Hạng 3 Anh | Hartlepool United FC * | 1 - 0 | Newport County | 0-0.5 | Thắng |
15/08 | Hạng 3 Anh | York City * | 1 - 2 | Hartlepool United FC | 0-0.5 | Thắng |
22/07 | Giao Hữu | Hartlepool United FC | 0 - 4 | Scunthorpe United * | 0-0.5 | Thua |
15/07 | Giao Hữu | Harrogate Railway | 0 - 2 | Hartlepool United FC * | 1.5 | Thắng |
25/04 | Hạng 3 Anh | Hartlepool United FC * | 2 - 1 | Exeter City | 0-0.5 | Thắng |
18/04 | Hạng 3 Anh | Luton Town * | 3 - 0 | Hartlepool United FC | 0.5 | Thua |
15/04 | Hạng 3 Anh | Hartlepool United FC * | 1 - 1 | Accrington Stanley | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 3 Anh | York City * | 1 - 0 | Hartlepool United FC | 0.5 | Thua |
06/04 | Hạng 3 Anh | Hartlepool United FC | 0 - 1 | Southend United * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của AFC Bournemouth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/08 | Ngoại Hạng Anh | West Ham United * | 3 - 4 | AFC Bournemouth | 0-0.5 | Thắng |
18/08 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool * | 1 - 0 | AFC Bournemouth | 1-1.5 | Thắng |
08/08 | Ngoại Hạng Anh | AFC Bournemouth * | 0 - 1 | Aston Villa | 0.5 | Thua |
15/07 | Giao Hữu | Philadelphia Union | 1 - 4 | AFC Bournemouth * | 0-0.5 | Thắng |
02/05 | Hạng Nhất Anh | Charlton Athletic | 0 - 3 | AFC Bournemouth * | 1-1.5 | Thắng |
28/04 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth * | 3 - 0 | Bolton Wanderers | 1.5-2 | Thắng |
18/04 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth * | 2 - 2 | Sheffield Wed. | 1.5 | Thua |
15/04 | Hạng Nhất Anh | Reading | 0 - 1 | AFC Bournemouth * | 1 | Hòa |
11/04 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion | 0 - 2 | AFC Bournemouth * | 0.5-1 | Thắng |
06/04 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth * | 4 - 2 | Birmingham | 1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Hartlepool United FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/08 | Hạng 3 Anh | Stevenage Borough | 2 - 0 | Hartlepool United FC | 2-2.5 | Xỉu |
19/08 | Hạng 3 Anh | Hartlepool United FC | 1 - 0 | Newport County | 2.5 | Xỉu |
15/08 | Hạng 3 Anh | York City | 1 - 2 | Hartlepool United FC | 2-2.5 | Tài |
22/07 | Giao Hữu | Hartlepool United FC | 0 - 4 | Scunthorpe United | 2.5 | Tài |
15/07 | Giao Hữu | Harrogate Railway | 0 - 2 | Hartlepool United FC | 2.5 | Xỉu |
25/04 | Hạng 3 Anh | Hartlepool United FC | 2 - 1 | Exeter City | 2.5 | Tài |
18/04 | Hạng 3 Anh | Luton Town | 3 - 0 | Hartlepool United FC | 2-2.5 | Tài |
15/04 | Hạng 3 Anh | Hartlepool United FC | 1 - 1 | Accrington Stanley | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 3 Anh | York City | 1 - 0 | Hartlepool United FC | 2-2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng 3 Anh | Hartlepool United FC | 0 - 1 | Southend United | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của AFC Bournemouth
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/08 | Ngoại Hạng Anh | West Ham United | 3 - 4 | AFC Bournemouth | 2.5 | Tài |
18/08 | Ngoại Hạng Anh | Liverpool | 1 - 0 | AFC Bournemouth | 2.5-3 | Xỉu |
08/08 | Ngoại Hạng Anh | AFC Bournemouth | 0 - 1 | Aston Villa | 2.5 | Xỉu |
15/07 | Giao Hữu | Philadelphia Union | 1 - 4 | AFC Bournemouth | 2.5-3 | Tài |
02/05 | Hạng Nhất Anh | Charlton Athletic | 0 - 3 | AFC Bournemouth | 2.5-3 | Tài |
28/04 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth | 3 - 0 | Bolton Wanderers | 3-3.5 | Xỉu |
18/04 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth | 2 - 2 | Sheffield Wed. | 2.5-3 | Tài |
15/04 | Hạng Nhất Anh | Reading | 0 - 1 | AFC Bournemouth | 2.5-3 | Xỉu |
11/04 | Hạng Nhất Anh | Brighton & Hove Albion | 0 - 2 | AFC Bournemouth | 2.5 | Xỉu |
06/04 | Hạng Nhất Anh | AFC Bournemouth | 4 - 2 | Birmingham | 3 | Tài |