Nhận định Hạng 3 Nhật Bản 29/05/2016 13:00 | ||
Grulla Morioka | Tỷ lệ Châu Á 0.84 : 1/2:0 : 0.94 Tỷ lệ Châu Âu 3.60 : 3.40 : 1.91 Tỷ lệ Tài xỉu 0.80 : 2.5 : 1.00 | Kataller Toyama |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Grulla Morioka vs Kataller Toyama
Chọn: Kataller Toyama -1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Grulla Morioka - Kataller Toyama (trước đây)
15/11/2015 11:05 | Kataller Toyama | 2- 1 | Grulla Morioka |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Kataller Toyama -1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Grulla Morioka và Kataller Toyama
Tiêu chí thống kê | Grulla Morioka (đội nhà) | Kataller Toyama (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Grulla Morioka
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka * | 3 - 0 | Yokohama Scc | 0-0.5 | Thắng |
15/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi SC * | 1 - 1 | Grulla Morioka | 0.5-1 | Thắng |
08/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 3 | Kagoshima United * | 0.5 | Thua |
01/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc * | 3 - 2 | Grulla Morioka | 0.5 | Thua |
24/04 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 1 - 1 | Blaublitz Akita * | 0.5 | Thắng |
17/04 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 3 | Ryukyu * | 0-0.5 | Thua |
03/04 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 0 - 1 | AC Nagano Parceiro * | 0.5-1 | Thua |
23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 3 - 1 | Fukushima United FC * | 0-0.5 | Thắng |
15/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 2 - 1 | Grulla Morioka | 0.5-1 | Thua |
17/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 0 - 1 | Grulla Morioka * | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Kataller Toyama
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 0 - 1 | Tochigi SC | 0-0.5 | Thua |
15/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Blaublitz Akita * | 1 - 0 | Kataller Toyama | 0-0.5 | Thua |
08/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 2 - 0 | AC Nagano Parceiro | 0-0.5 | Thắng |
01/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Oita Trinita * | 0 - 1 | Kataller Toyama | 0-0.5 | Thắng |
24/04 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 2 - 2 | Kataller Toyama | 0-0.5 | Thắng |
13/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United | 0 - 0 | Kataller Toyama * | 0-0.5 | Thua |
23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu * | 1 - 1 | Kataller Toyama | 0-0.5 | Thắng |
15/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 2 - 1 | Grulla Morioka | 0.5-1 | Thắng |
01/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 0 - 2 | Kataller Toyama * | 0.5 | Thắng |
25/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama * | 1 - 1 | Gainare Tottori | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Grulla Morioka
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 3 - 0 | Yokohama Scc | 2.5 | Tài |
15/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi SC | 1 - 1 | Grulla Morioka | 2.5 | Xỉu |
08/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 3 | Kagoshima United | 2-2.5 | Tài |
01/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Fujieda Myfc | 3 - 2 | Grulla Morioka | 2.5 | Tài |
24/04 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 1 - 1 | Blaublitz Akita | 2.5 | Xỉu |
17/04 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 2 - 3 | Ryukyu | 2-2.5 | Tài |
03/04 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 0 - 1 | AC Nagano Parceiro | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka | 3 - 1 | Fukushima United FC | 2-2.5 | Tài |
15/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 2 - 1 | Grulla Morioka | 2-2.5 | Tài |
17/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 0 - 1 | Grulla Morioka | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Kataller Toyama
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 0 - 1 | Tochigi SC | 2-2.5 | Xỉu |
15/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Blaublitz Akita | 1 - 0 | Kataller Toyama | 2-2.5 | Xỉu |
08/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 2 - 0 | AC Nagano Parceiro | 2-2.5 | Xỉu |
01/05 | Hạng 3 Nhật Bản | Oita Trinita | 0 - 1 | Kataller Toyama | 2-2.5 | Xỉu |
24/04 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 2 - 2 | Kataller Toyama | 2.5 | Tài |
13/03 | Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United | 0 - 0 | Kataller Toyama | 2-2.5 | Xỉu |
23/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu | 1 - 1 | Kataller Toyama | 2-2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 2 - 1 | Grulla Morioka | 2-2.5 | Tài |
01/11 | Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc | 0 - 2 | Kataller Toyama | 2-2.5 | Xỉu |
25/10 | Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama | 1 - 1 | Gainare Tottori | 2-2.5 | Xỉu |