Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Perth Glory FC | 29 | 62 | 28 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Sydney FC | 29 | 59 | 17 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Melbourne Victory FC | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Adelaide United FC | 29 | 41 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Wellington Phoenix | 28 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Melbourne City | 28 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Newcastle Jets FC | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Western Sydney | 27 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | Brisbane Roar FC | 27 | 15 | 22 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Central Coast Mariners FC | 27 | 11 | 15 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |