Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Marumo Gallants | 43 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Black Leopards | 51 | 37 | 12 | 51 | Chi tiết | ||||
3 | Venda | 48 | 35 | 17 | 48 | Chi tiết | ||||
4 | Magesi | 35 | 49 | 37 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | Upington City | 43 | 40 | 42 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Hungry Lions | 35 | 43 | 26 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Jdr Stars | 39 | 38 | 41 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Maritzburg United | 37 | 41 | 38 | 22 | Chi tiết | ||||
9 | Pretoria Callies | 50 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
10 | Baroka | 49 | 27 | 49 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Casric Stars | 36 | 36 | 36 | 28 | Chi tiết | ||||
12 | Pretoria Univ | 34 | 35 | 50 | 15 | Chi tiết | ||||
13 | Orbit College | 45 | 24 | 16 | 60 | Chi tiết | ||||
14 | Milford | 36 | 28 | 19 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Mm Platinum | 41 | 17 | 49 | 34 | Chi tiết | ||||
16 | Platinum City | 52 | 10 | 54 | 37 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |