Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Jdr Stars | 39 | 39 | 14 | 22 | 5 | 12 | 10 | 56.41% | Chi tiết |
2 | Platinum City | 52 | 52 | 3 | 27 | 6 | 19 | 8 | 51.92% | Chi tiết |
3 | Hungry Lions | 35 | 35 | 4 | 18 | 5 | 12 | 6 | 51.43% | Chi tiết |
4 | Marumo Gallants | 43 | 43 | 13 | 21 | 8 | 14 | 7 | 48.84% | Chi tiết |
5 | Magesi | 35 | 35 | 7 | 17 | 9 | 9 | 8 | 48.57% | Chi tiết |
6 | Pretoria Univ | 34 | 34 | 13 | 15 | 6 | 13 | 2 | 44.12% | Chi tiết |
7 | Venda | 48 | 48 | 3 | 21 | 4 | 23 | -2 | 43.75% | Chi tiết |
8 | Maritzburg United | 37 | 37 | 13 | 16 | 8 | 13 | 3 | 43.24% | Chi tiết |
9 | Upington City | 43 | 43 | 2 | 18 | 15 | 10 | 8 | 41.86% | Chi tiết |
10 | Black Leopards | 51 | 51 | 0 | 20 | 5 | 26 | -6 | 39.22% | Chi tiết |
11 | Casric Stars | 36 | 36 | 9 | 14 | 9 | 13 | 1 | 38.89% | Chi tiết |
12 | Milford | 36 | 36 | 3 | 13 | 3 | 20 | -7 | 36.11% | Chi tiết |
13 | Pretoria Callies | 50 | 50 | 4 | 18 | 15 | 17 | 1 | 36.00% | Chi tiết |
14 | Baroka | 49 | 49 | 18 | 16 | 5 | 28 | -12 | 32.65% | Chi tiết |
15 | Mm Platinum | 41 | 41 | 16 | 13 | 5 | 23 | -10 | 31.71% | Chi tiết |
16 | Orbit College | 45 | 45 | 11 | 11 | 4 | 30 | -19 | 24.44% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 140 | 35.71% |
Hòa | 112 | 28.57% |
Đội khách thắng kèo | 140 | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Jdr Stars | 56.41% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Orbit College | 24.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Platinum City | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Black Leopards | 24.24% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Platinum City | 62.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Black Leopards | 24.24% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Upington City | 34.88% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |