Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Chippa United FC | 34 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Pretoria Univ | 30 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Blackburn Rovers Rsa | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Thanda Royal Zulu | 34 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Ak Johannesburg | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Stellenbosch | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | African Warriors | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | United Fc Rsa | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Cape Town | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Witbank Spurs | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Carara Kicks | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Dynamos Rsa | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
13 | Royal Eagles | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Polokwane City | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Cape Town City | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Atlie | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
17 | Santos Cape Town | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |