Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Fredrikstad | 13 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Alta | 13 | 62 | 8 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Kvik Halden | 13 | 62 | 8 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | IL Hodd | 13 | 62 | 15 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Skeid Oslo | 13 | 62 | 8 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Tromsdalen UIL | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Eidsvold TF | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Brattvag | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Floro | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Valerenga B | 13 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Moss | 13 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Kjelsas IL | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Senja | 13 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | IF Floya | 13 | 0 | 8 | 92 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |