Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Asker | 26 | 65 | 23 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Notodden FK | 26 | 62 | 12 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Nest-Sotra | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Kjelsas IL | 26 | 54 | 19 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Asane Fotball | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Manglerud Star Toppf | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Valerenga B | 26 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Baerum SK | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Forde IL | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Stabaek B | 26 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Frigg FK | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Os Turn Fotball | 26 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Stord IL | 26 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Fana | 26 | 12 | 19 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |