Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Strommen | 26 | 77 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Pors Grenland | 26 | 69 | 12 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Tonsberg | 26 | 65 | 8 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | KFUM Oslo | 26 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Floy | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Vindbjart | 26 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Start Kristiansand B | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Fram Larvik | 26 | 38 | 12 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Valerenga B | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Lillestrom B | 26 | 27 | 8 | 65 | Chi tiết | ||||
12 | Mandalskameratene | 26 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | Eidsvold TF | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Skjetten | 26 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |