Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 54 | 35 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Rosenborg B | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | Nesodden IF | 26 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
4 | Byasen Toppfotball | 26 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Levanger | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Lorenskog | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Kvik Halden | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Moss | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Stabaek B | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | KFUM Oslo | 26 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Nardo | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Rodde | 26 | 31 | 12 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Strindheim IL | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Steinkjer | 26 | 12 | 8 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |