Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Seongnam Ilhwa Chunma | 29 | 59 | 24 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Pohang Steelers | 27 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Suwon Samsung Bluewings | 29 | 41 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Busan I'Park | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | FC Seoul | 27 | 33 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Daegu FC | 26 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Ulsan Hyundai Horang-i | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Kyungnam | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
9 | Daejeon Citizen | 26 | 27 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Chunnam Dragons | 26 | 27 | 50 | 23 | Chi tiết | ||||
11 | Incheon United FC | 26 | 27 | 46 | 27 | Chi tiết | ||||
12 | Jeju United FC | 26 | 19 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Jeonbuk Hyundai Motors | 26 | 19 | 42 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Gwangju Football Club | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |