Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anorthosis Famagusta FC | 23 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Omonia Nicosia FC | 23 | 57 | 30 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Apollon Limassol FC | 23 | 52 | 13 | 35 | Chi tiết | ||||
4 | APOEL Nicosia | 23 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | AEK Larnaca | 23 | 39 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | AEP Paphos | 23 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | AEL Limassol | 23 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Nea Salamis | 23 | 30 | 22 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Olympiakos Nicosia | 23 | 22 | 43 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Ethnikos Achnas | 23 | 22 | 26 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | E.N.Paralimni | 23 | 22 | 35 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Doxa Katokopias | 23 | 13 | 22 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |