Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | APOEL Nicosia | 36 | 75 | 14 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Apollon Limassol FC | 36 | 69 | 19 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Larnaca | 36 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Anorthosis Famagusta FC | 36 | 53 | 33 | 14 | Chi tiết | ||||
5 | AEL Limassol | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Nea Salamis | 36 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Omonia Nicosia FC | 36 | 39 | 14 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Doxa Katokopias | 36 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ermis Aradippou | 36 | 39 | 11 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | AEP Paphos | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Alki Oroklini | 36 | 31 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Olympiakos Nicosia | 36 | 14 | 25 | 61 | Chi tiết | ||||
13 | Aris Limassol | 26 | 12 | 27 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Ethnikos Achnas | 26 | 4 | 19 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |