Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Apollon Limassol FC | 32 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Omonia Nicosia FC | 32 | 53 | 16 | 31 | Chi tiết | ||||
3 | AEK Larnaca | 32 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | APOEL Nicosia | 32 | 53 | 34 | 13 | Chi tiết | ||||
5 | Anorthosis Famagusta FC | 32 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Ethnikos Achnas | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Ermis Aradippou | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | AEL Limassol | 32 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Nea Salamis | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Doxa Katokopias | 32 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Agia Napa | 32 | 19 | 38 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Othellos Athienou | 32 | 16 | 31 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |